22200305 |
22200300 |
MN xã Đầm Hà |
Xã Đầm Hà |
22200306 |
22200300 |
MN Dực Yên |
|
22200307 |
22200300 |
MN Quảng Tân |
|
22200308 |
22200300 |
MN Tân Lập |
|
22200309 |
22200300 |
MN Quảng Lợi |
|
22200310 |
22200300 |
MN Đại Bình |
|
22200401 |
22200400 |
TH xã Đầm Hà |
Xã Đầm Hà |
22200402 |
22200400 |
TH Tân Lập |
Xã Đầm Hà |
22200403 |
22200400 |
TH Thị trấn Đầm Hà |
Thị trấn Đầm Hà |
22200404 |
22200400 |
TH Quảng Tân |
Xã Quảng Tân |
22200405 |
22200400 |
TH Đại Bình |
Xã Đại Bình |
22200406 |
22200400 |
TH Dực Yên |
Xã Dực Yên |
22200407 |
22200400 |
TH Tân Bình |
Xã Tân Bình |
22200408 |
22200400 |
TH Quảng An 1 |
Xã Quảng An |
22200409 |
22200400 |
TH Quảng An 2 |
Xã Quảng An |
22200410 |
22200400 |
TH Quảng Lâm |
Xã Quảng Lâm |
22200411 |
22200400 |
TH Quảng Lợi |
Xã Quảng Lợi |
22200501 |
22200500 |
THCS xã Đầm Hà |
Xã Đầm Hà |
22200502 |
22200500 |
THCS Thị trấn Đầm Hà |
Thị trấn Đầm Hà |
22200503 |
22200500 |
THCS Quảng Tân |
Xã Quảng Tân |
22200504 |
22200500 |
THCS Quảng An |
Xã Quảng An |
22200505 |
22200500 |
THCS Dực Yên |
Xã Dực Yên |
22200506 |
22200500 |
THCS Đại Bình |
Xã Đại Bình |
22200507 |
22200500 |
THCS Tân Bình |
Xã Tân Bình |
22200508 |
22200500 |
THCS Quảng Lâm |
Xã Quảng Lâm |
|
|
|
|