PHÒNG GD&ĐT TP MÓNG CÁI CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TH ĐÀO PHÚC LỘC Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
THÔNG B¸O
Công khai thông
tin chất lượng giáo dục cuối học kỳ I
Năm học 2013-2014
Đơn vị: học
sinh
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
912
|
209
|
162
|
194
|
181
|
165
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
|
912
|
209
|
162
|
194
|
181
|
165
|
III
|
Số học sinh chia theo hạnh
kiểm (HKI)
|
912
|
209
|
162
|
194
|
181
|
165
|
1
|
Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
2
|
Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV
|
Số học sinh chia theo học
lực
|
912
|
209
|
162
|
194
|
180
|
164
|
1
|
Tiếng Việt
|
910
|
209
|
162
|
194
|
180
|
164
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
390 = 42,86%
|
89= 42,58%
|
70= 43,21%
|
71 = 36,60%
|
89 = 49,44%
|
71 = 43,03%
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
335 = 36,81
|
80 = 38,28
|
62 = 38,27
|
76 = 39,18
|
58 = 32,22
|
59 = 35,76
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
157 = 17,25
|
31 = 14,83
|
26 = 16,05
|
39 = 20,1
|
32 = 17,78
|
29 = 17,58
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
28 = 3,08
|
9 = 4,31
|
4 = 2,47
|
8 = 4,12
|
1 = 0,56
|
6 = 3,64
|
2
|
Toán
|
910
|
209
|
162
|
194
|
180
|
164
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
465 = 51,1
|
131 = 62,68
|
73 = 45,06
|
89 = 45,88
|
97 = 53,89
|
75 =45,45
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
267 = 29,34
|
36 = 17,22
|
59 = 36,42
|
65 = 33,51
|
50 = 27,78
|
57 = 34,55
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
158 = 17,36
|
34 = 16,27
|
29 = 17,90
|
35 =
18,04
|
32 = 17,78
|
28 =
16,97
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
20 = 2,02
|
8 = 3,83
|
1= 0,62
|
5 = 2,58
|
1 = 0,56
|
5= 3,03
|
3
|
Khoa học
|
345
|
|
|
|
|
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
177 = 51,3
|
|
|
|
94 = 52,22
|
83 = 50,3
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
99 = 28,7
|
|
|
|
53 = 29,44
|
46 = 27,88
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
63 = 18,26
|
|
|
|
32 = 17,78
|
31 = 18,79
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
6 = 1,74
|
|
|
|
1 = 0,56
|
5 = 3,03
|
4
|
Lịch sử và Địa lí
|
345
|
|
|
|
|
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
160= 46,38
|
|
|
|
88 = 48,89
|
72 = 43,64
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
109 = 31,59
|
|
|
|
54 = 30,0
|
55= 33,33
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
68 = 19,71
|
|
|
|
37 = 20,56
|
31 = 18,79
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
8= 2,32
|
|
|
|
1 = 0,56
|
7 = 4,24
|
5
|
Tiếng nước ngoài
|
910
|
209
|
162
|
194
|
180
|
164
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
334 = 36,7
|
86 = 41,15
|
76 = 46,91
|
52= 26,8
|
70 = 38,89
|
50 =30,3
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
345 = 37,91
|
83=39,71
|
63=38,89
|
81=41,75
|
66=36,67
|
52=31,52
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
180=19,78
|
31=14,83
|
23=14,2
|
56=28,87
|
35=19,44
|
35=21,21
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
51=5,6
|
9=4,31
|
0
|
5=2,58
|
9 =5,0
|
28= 16,97
|
6
|
Tiếng dân tộc
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Tin học
|
539
|
|
|
|
|
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
252 =46,75
|
|
|
89 = 45,88
|
73 = 40,56
|
90 = 54,55
|
b
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
213 = 39,25
|
|
|
91 = 46,91
|
82 =45,56
|
40 = 24,24
|
c
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
70 = 12,99
|
|
|
14 = 7,22
|
25 = 13,89
|
31 = 18,79
|
d
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
4 = 0,74
|
|
|
|
|
4 = 2,42
|
8
|
Đạo đức
|
910
|
209
|
162
|
194
|
180
|
164
|
a
|
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
617 = 67,8
|
132 = 63,16
|
120 = 74,07
|
128 =65,98
|
123 = 68,33
|
114 = 69,09
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
293 = 32,2
|
77=36,84
|
42 = 25,93
|
66 = 34,02
|
57 = 31,67
|
51 = 30,91
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Tự nhiên và Xã hội
|
565
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
368 = 65,13
|
135 = 64,59
|
109 = 67,28
|
124 = 63,92
|
|
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
197 = 34,87
|
74 = 35,41
|
53= 32,72
|
70 = 36,08
|
|
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Âm nhạc
|
910
|
209
|
162
|
194
|
180
|
164
|
a
|
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
575 = 63,19
|
139 = 66,51
|
107 = 66,05
|
212= 62,37
|
110 = 61,11
|
98 = 59,39
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
335 = 36,81
|
70 = 33,49
|
55= 33,95
|
73 = 37,63
|
70 = 38,89
|
67 = 40,61
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Mĩ thuật
|
910
|
209
|
162
|
194
|
180
|
164
|
a
|
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
567 = 62,31
|
117 = 55,98
|
111 = 68,52
|
139 = 71,65
|
113 = 62,78
|
87 = 52,73
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
343 = 37,69
|
92 = 44,02
|
51 = 31,48
|
55= 28,35
|
67 = 37,22
|
78 = 47,27
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Thủ công (Kỹ thuật)
|
910
|
209
|
162
|
194
|
180
|
164
|
a
|
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
587 = 64,51
|
134 = 64,11
|
105 = 64,81
|
140 = 72,16
|
114 = 63,33
|
94 = 56,97
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
323 = 35,79
|
75 = 35,89
|
57 = 35,19
|
54 = 27,84
|
66 = 36,67
|
71 = 43,03
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Thể dục
|
910
|
209
|
162
|
194
|
180
|
164
|
a
|
Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
610 =67,03
|
152 = 72,73
|
117 = 72,22
|
128=65,98
|
112= 62,22
|
101= 61,21
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
300 = 32,97
|
57 = 27,27
|
45 = 27,78
|
66 = 34,02
|
68 = 37,78
|
64 = 38,79
|
c
|
Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối kỳ
|
910
|
209
|
162
|
194
|
180
|
164
|
1
|
Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Trong đó:
Học sinh giỏi
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
372 = 40,88
|
89 = 42,58
|
70 = 43,21
|
70 =
36,08
|
78 =
43,33
|
65 = 39,39
|
b
|
Học sinh tiên
tiến
(tỷ lệ
so với tổng số)
|
314 = 34,51
|
80 = 38,28
|
60 = 37,04
|
65 =
33,51
|
61
=33,89
|
48 =29,09
|
2
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
910
|
209
|
162
|
194
|
180
|
164
|
3
|
Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI
|
Số học sinh đã hoàn thành
chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
164
|
Trần Phú, ngày 6 tháng 09 năm 2013
Thủ trưởng đơn vị
(Ký tên và đóng dấu)
|
|
|
|