|
|
THÔNG TIN VỀ GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2013- 2014
|
STT
|
Họ và Tên
|
Giới tính
|
Ngày sinh
|
Địa chỉ thường trú
|
Trình độ văn hóa
|
Trình độ chuyên môn
|
Ngày vào nghề
|
NHIỆM VỤ
|
1
|
Nguyễn
Thị Nhung
|
Nữ
|
06/07/1963
|
Khu
7 - Hải Yên - Móng Cái
|
|
Trung
cấp
|
17/10/1984
|
CN lớp 1A1
|
2
|
Vũ
Thị Minh Huệ
|
Nữ
|
07/10/1977
|
Khu
7 - Hải Yên - Móng Cái
|
12/12
|
Đại
học
|
25/09/1995
|
CN lớp 1A2
|
3
|
Đỗ
Thị Phật
|
Nữ
|
08/03/1965
|
Khu
7 - Hải Yên - Móng Cái
|
12/12
|
Cao
đẳng
|
01/09/1997
|
CN lớp 1A3
|
4
|
Phạm
Thị Mộc
|
Nữ
|
22/10/1978
|
Khu
7 - Hải Yên - Móng Cái
|
12/12
|
Đại
học
|
|
CN lớp 1A4
|
5
|
Mạc
Thị Bích
|
Nữ
|
10/07/1963
|
Khu
5 - Hải yên - Móng Cái
|
12/12
|
Cao
đẳng
|
05/09/1981
|
CN lớp 1A5
|
6
|
Bế
Thị Hùng
|
Nữ
|
15/09/1967
|
Khu
6 - Hải Yên - Móng Cái
|
|
Cao
đẳng
|
|
CN lớp 1A6
|
7
|
Phạm
Thị Xuân
|
Nữ
|
|
Khu
6 - Hải Yên - Móng Cái
|
|
Cao
đẳng
|
|
Bộ môn
|
8
|
Nguyễn
Thị Kim Dung
|
Nữ
|
06/11/1979
|
Ninh
Dương - Móng Cái
|
12/12
|
Đại
học
|
27/09/1999
|
CN lớp 2A
|
9
|
Vũ
Thị Hoàng
|
Nữ
|
28/03/1965
|
Tổ
2 - Khu Hồng Hà - ND-MC
|
12/12
|
Cao
đẳng
|
01/09/1996
|
CN lớp 2B
|
10
|
Nguyễn
Thị Vân
|
Nữ
|
02/08/1960
|
Ka-Long-Móng
Cái
|
7/12
|
Trung
cấp
|
01/09/1978
|
CN lớp 2C
|
11
|
Nguyễn
Thị Nhung
|
Nữ
|
24/06/1987
|
Khu
5 - Hải Yên - Móng Cái
|
12/12
|
Cao
đẳng
|
01/06/2012
|
CN lớp 2D
|
12
|
Nguyễn
Thị Thư
|
Nữ
|
16/06/1979
|
Ka
Long - MC
|
12/12
|
Đại
học
|
27/09/1999
|
CN lớp 2E
|
13
|
Đặng
Thị Thu Dung
|
Nữ
|
10/10/1985
|
Trần
Phú - Móng Cái -
|
12/12
|
Trung
cấp
|
01/09/2006
|
Mĩ thuật
|
14
|
Nguyễn
Thị Kim Phương
|
Nữ
|
08/12/1963
|
Hồng
Hà - Ninh Dương
|
12/12
|
Trung
cấp
|
01/08/1998
|
CN lớp 3A
|
15
|
Lê
Thị Xô
|
Nữ
|
20/02/1968
|
Khu
6 - Hải Yên
|
12/12
|
Trung
cấp
|
01/01/1988
|
CN lớp 3B
|
16
|
Phạm
Thị Biên
|
Nữ
|
10/12/1961
|
Khu
7 - Hải Yên - Móng Cái
|
12/12
|
Cao
đẳng
|
01/09/1979
|
CN lớp 3C
|
17
|
Huỳnh
Thị Duyên
|
Nữ
|
10/04/1975
|
Khu
5 - Hải yên - Móng Cái
|
12/12
|
Đại
học
|
25/09/1995
|
CN lớp 3D
|
18
|
Nguyễn
Thu Hà
|
Nữ
|
|
Ninh
Dương - Móng Cái
|
12/12
|
Cao
đẳng
|
2012
|
.CN lớp 3E
|
19
|
Trần
Thị Minh Lý
|
Nữ
|
01/08/1965
|
Khu
5 - Hải yên - Móng Cái
|
12/12
|
Cao
đẳng
|
01/04/1993
|
CN lớp 4A
|
20
|
Bùi
Thúy Nụ
|
Nữ
|
22/08/1978
|
Khu
7 - Hải Yên - Móng Cái
|
12/12
|
Cao
đẳng
|
01/11/1999
|
CN lớp 4B
|
21
|
Vy
Thanh Thủy
|
Nữ
|
12/02/1979
|
Ninh
Dương - Móng Cái
|
12/12
|
Đại
học
|
28/09/1999
|
CN lớp 4C
|
22
|
Đinh
Thị Thắng
|
Nữ
|
|
Hải
Yên - Móng Cái
|
12/12
|
Cao
đẳng
|
|
CN lớp 4D
|
23
|
Đinh
Thanh Hương
|
Nữ
|
06/03/1978
|
Ka-Long-Móng
Cái
|
12/12
|
Cao
đẳng
|
01/10/1999
|
CN lớp 4E
|
24
|
Nguyễn
Lê Phương Diệp
|
Nữ
|
18/09/1980
|
Khu
6 - Hải Yên - Móng Cái
|
12/12
|
Cao
đẳng
|
01/10/2001
|
Âm nhạc
|
25
|
Lê
Thị Kim Loan
|
Nữ
|
08/08/1972
|
Khu
4 - Hải Yên - Móng Cái
|
12/12
|
Cao
đẳng
|
07/09/1997
|
CN lớp 5A
|
26
|
Trần
Thị Minh Huế
|
Nữ
|
19/05/1978
|
Khu
2 - Ka-Long - Móng Cái
|
12/12
|
Cao
đẳng
|
01/09/1998
|
CN lớp 5B
|
27
|
Nguyễn
Thị Mai Loan
|
Nữ
|
12/10/1978
|
Tràng
Vĩ - Trà Cổ - Móng Cái
|
12/12
|
Đại
học
|
01/09/1998
|
CN lớp 5C
|
28
|
Phạm
Thị Thương
|
Nữ
|
02/08/1988
|
Ka-Long
- Móng Cái
|
12/12
|
Cao
đẳng
|
01/04/2012
|
CN lớp 5D
|
29
|
Chu
Thanh Tùng
|
Nam
|
08/11/1980
|
Khu
7 - Hải Yên - Móng Cái
|
12/12
|
Cao
đẳng
|
01/10/2001
|
Thể dục
|
30
|
Nguyễn
Thị Xuân
|
Nữ
|
08/02/1984
|
Ka-Long-Móng
Cái
|
12/12
|
Cao
đẳng
|
01/12/2008
|
Bộ môn
|
31
|
Đào
Thị Huyền Trang
|
Nữ
|
1991
|
Hải
Yên - Móng Cái
|
12/12
|
Cao
đẳng
|
|
Bộ môn
|
32
|
Đỗ
Thị Trang
|
Nữ
|
1990
|
Hải
Yên - Móng Cái
|
12/12
|
Cao
đẳng
|
|
Bộ môn
|
33
|
Hoàng
Thị Điểm
|
Nữ
|
1991
|
Ka
Long - Móng Cái
|
12/12
|
Cao
đẳng
|
|
Bộ môn
|
34
|
Đào
Thị Thanh Tâm
|
Nữ
|
1991
|
|
12/12
|
Cao
đẳng
|
|
Tiếng Anh
|
35
|
Nguyễn
Thị Linh
|
Nữ
|
|
|
12/12
|
Đại
học
|
|
Tiếng Anh
|
|
|
|
|