PHÒNG GD&ĐT THÀNH PHỐ MÓNG CÁI
|
|
|
|
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC LÝ TỰ trong
|
|
|
|
|
DANH SÁCH CÁN BỘ QUẢN LÝ,
GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN
|
|
|
NĂM HỌC 2013 - 2014
|
|
|
Stt
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Trình độ chuyên môn
|
Trình độ chính trị
|
Thành tích đã đạt được
|
Ảnh
|
|
|
|
1
|
Đinh Thị Bê
|
2/9/1960
|
ĐHTH
|
Trung cấp
|
CSTĐCCS
|
|
|
2
|
Phạm Thị Hạnh
|
13/4/1972
|
CĐMT
|
Sơ cấp
|
CSTĐCCS
|
|
|
3
|
Nguyễn Thị Huế
|
5/5/1975
|
CĐTH
|
Sơ cấp
|
CSTĐCCS
|
|
|
4
|
Nguyễn Minh Thảo
|
24/2/1979
|
ĐHTH
|
Sơ cấp
|
CSTĐCCS
|
|
|
5
|
Bùi Mai Hoa
|
29/9/1974
|
ĐHTH
|
Sơ cấp
|
GVG TP
|
|
|
6
|
Nguyễn Thị Thực
|
5/9/1977
|
ĐH Nhạc
|
Sơ cấp
|
CSTĐCCS
|
|
|
7
|
Vũ Thị Hằng
|
25/12/1978
|
ĐHTH
|
Sơ cấp
|
CSTĐCCS
|
|
|
8
|
Nông Thị Tuyết
|
26/10/1964
|
CĐTH
|
|
LĐTT
|
|
|
9
|
Phạm Thị Chanh
|
10/9/1981
|
ĐHTH
|
|
GVG TP
|
|
|
10
|
Phạm Ngọc Hà
|
21/11/1980
|
ĐHTH
|
|
GVG TP
|
|
|
11
|
Lê Thị Lan
|
6/7/1960
|
CĐTH
|
|
LĐTT
|
|
|
12
|
Nguyễn Kim Thoa
|
5/8/1959
|
CĐTH
|
|
LĐTT
|
|
|
13
|
Phạm Thị Khoa
|
5/2/1959
|
CĐTH
|
|
CSTĐCCS
|
|
|
14
|
Trần Thị Thu Huyền
|
8/2/1976
|
ĐHTH
|
Sơ cấp
|
GVG TP
|
|
|
15
|
Phạm Bích Hằng
|
10/7/1979
|
ĐHTH
|
Sơ cấp
|
GVG TP
|
|
|
16
|
Nguyễn Thị Lan
Phương
|
20/12/1980
|
ĐHTH
|
Sơ cấp
|
GVG TP
|
|
|
17
|
Lý Hương Nhàn
|
12/7/1981
|
ĐHTH
|
|
LĐTT
|
|
|
18
|
Đỗ Thị Thu
|
18/7/1977
|
ĐHTH
|
Sơ cấp
|
LĐTT
|
|
|
19
|
Nguyễn Thị Như
Quỳnh
|
8/4/1977
|
CĐTH
|
Sơ cấp
|
GVG TP
|
|
|
20
|
Diệp Văn Hải
|
17/12/1980
|
ĐHTH
|
Sơ cấp
|
LĐTT
|
|
|
21
|
Trần Thị Ngọc
|
12/3/1979
|
ĐHTH
|
Sơ cấp
|
CSTĐCCS
|
|
|
22
|
Nguyễn Thanh Thuỷ
|
17/8/1981
|
ĐHTH
|
Sơ cấp
|
CSTĐCCS
|
|
|
23
|
Vi Thị Mai
|
4/6/1980
|
ĐHTH
|
Sơ cấp
|
CSTĐCCS
|
|
|
24
|
Đỗ Thị Thu Hiền
|
15/4/1986
|
CĐ Hoạ
|
|
CSTĐCCS
|
|
|
25
|
Nguyễn Thị Bưởi
|
26/04/1960
|
CĐTH
|
|
LĐTT
|
|
|
26
|
Hoàng Thị Thái
Hoa
|
24/4/1978
|
ĐH Du lịch
|
Sơ cấp
|
LĐTT
|
|
|
27
|
Trần Thu Thủy
|
21/9/1984
|
CĐKT
|
Sơ cấp
|
LĐTT
|
|
|
28
|
Đinh Thị Hồng
Quyên
|
8/4/1973
|
CĐTH
|
|
CSTĐCCS
|
|
|
29
|
Phạm Thị Huy
Trang
|
29/2/1979
|
ĐHTH
|
|
LĐTT
|
|
|
30
|
Bùi Thị Hạnh
|
15/01/1973
|
ĐHTH
|
Sơ cấp
|
LĐTT
|
|
|
31
|
Nguyễn Thị
Huyền Trang
|
24/10/1987
|
CĐTH
|
|
LĐTT
|
|
|
32
|
Lê Thị Ngọc
Dung
|
22/2/1988
|
CĐTH
|
|
LĐTT
|
|
|
33
|
Hoàng Thị Hồng Thắm
|
25/11/1963
|
CĐTH
|
|
GVG TP
|
|
|
34
|
Đỗ Thị Oanh
|
30/8/1980
|
ĐHTH
|
Sơ cấp
|
LĐTT
|
|
|
35
|
Đoàn Thị Vân Anh
|
6/6/1984
|
ĐHTH
|
Sơ cấp
|
GVG TP
|
|
|
36
|
Nguyễn Hải Bình
|
8/11/1986
|
TCTH
|
|
LĐTT
|
|
|
37
|
Phạm Hồng Nhung
|
6/1/1987
|
ĐHTH
|
|
LĐTT
|
|
|
38
|
Hoàng Thị Đỗ
|
24/08/1978
|
ĐHTH
|
|
LĐTT
|
|
|
39
|
Huỳnh Cẩm Thứ
|
20/9/1980
|
CĐ Anh
|
|
GVG TP
|
|
|
40
|
Vũ Thị Lương
|
7/3/1985
|
CĐ Anh
|
|
|
|
|
41
|
Nguyễn Thị Diện
|
14/4/1989
|
ĐH Anh
|
|
|
|
|
42
|
Bùi Thị Thiết
|
14/5/1986
|
CĐ Tin học
|
|
|
|
|
43
|
Phạm Thị Nghĩa
|
24/11/1986
|
CĐ Tin học
|
|
|
|
|
44
|
Đoàn Thị Thành
|
29/10/1984
|
ĐHTH
|
|
|
|
|
45
|
Trần Thị Bích Thu
|
19/10/1990
|
CĐTH
|
|
|
|
|
46
|
Dương Thị Huyền
Trang
|
19/2/1990
|
CĐTH
|
|
|
|
|
47
|
Nguyễn Thị Hai
|
7/10/1990
|
CĐTH
|
|
|
|
|
48
|
Tôn Thị Thoa
|
|
CĐTH
|
|
|
|
|
49
|
Nguyễn Thị Điệp
Hoàn
|
13/7/1990
|
CĐTH
|
|
|
|
|
50
|
Nguyễn Minh Trâm
|
|
CĐTH
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số lớp 28
|
|
|
|
|
|
|
|
*Tổng số giáo
viên biên chế: 38
|
|
|
|
|
|
|
*Tổng số GV hợp
đồng: 12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HIỆU
TRƯỞNG
ĐINH
THỊ BÊ
|
|
|
|