1 |
Tổ 1 + 2 |
VT001 |
Đoàn Thị Sáng |
Nữ |
9/04/1961 |
100338791 |
17/04/1979 |
CA Quảng Ninh |
01658091911 |
Vĩnh Thực - TP
Móng Cái - Quảng Ninh |
Thôn 3 - Vĩnh
Thực - Móng Cái |
7/10 |
3/09/1980 |
tốt |
Quản lý |
Biên chế |
Kinh |
Không |
2 |
Tổ 1 + 2 |
VT002 |
Đỗ Thị Thủy |
Nữ |
6/11/1987 |
100878790 |
7/05/2003 |
CA Quảng Ninh |
01687678759 |
Hải Xuân - Móng Cái -
Quảng Ninh |
Khu I - Hải Hòa -
Móng Cái |
12/12 |
1/11/2010 |
tốt |
Giảng dạy |
Biên chế |
Kinh |
Không |
3 |
Tổ 1 + 2 |
VT003 |
Trần Thị Thành |
Nữ |
2/08/1985 |
100792096 |
3/06/2007 |
CA Quảng Ninh |
01699346127 |
Hải Xuân - Móng Cái -
Quảng Ninh |
Thôn 1 - Hải Xuân -
Móng Cái |
12/12 |
1/04/2010 |
tốt |
Giảng dạy |
Biên chế |
Kinh |
Không |
4 |
Tổ 1 + 2 |
VT004 |
Đỗ
Thị Linh |
Nữ |
18/12/1990 |
101110965 |
19/01/2008 |
CA Quảng Ninh |
01694681866 |
Hải Hà - Quảng Ninh |
Tổ 3 Khu Nam Thọ -
Trà Cổ - MC |
12/12 |
1/04/2012 |
tốt |
Giảng dạy |
Biên chế |
Kinh |
Không |
5 |
Tổ 1 + 2 |
VT005 |
Nguyễn Thị Nga |
Nữ |
12/12/1986 |
100989025 |
11/04/2005 |
CA Quảng Ninh |
0932205886 |
Móng Cái - Quảng Ninh |
Khu 3 - Hải Hòa -
Móng Cái - QN |
12/12 |
1/04/2012 |
tốt |
Giảng dạy |
Biên chế |
Kinh |
Không |
6 |
Tổ 1 + 2 |
VT006 |
Trần Thị Hường |
Nữ |
8/10/1987 |
100916633 |
23/11/2003 |
CA Quảng Ninh |
01257284263 |
Hải Xuân - Móng Cái -
Quảng Ninh |
Khu I - Hải Hòa -
Móng Cái |
12/12 |
1/06/2012 |
tốt |
Giảng dạy |
Biên chế |
Kinh |
Không |
7 |
Tổ 1 + 2 |
VT007 |
Đặng Thị Giang |
Nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giảng dạy |
Hợp đồng Nghị định 68 |
Kinh |
Không |
8 |
Tổ 1 + 2 |
VT008 |
Đỗ Hiền Lương |
Nữ |
5/12/1987 |
100877240 |
10/02/2002 |
CA Quảng Ninh |
01645435556 |
Phú Hải - Hải Hà -
Quảng ninh |
Khu 4 - Hải Hòa - TP
Móng Cái |
12/12 |
1/4/2009 |
tốt |
Giảng dạy |
Biên chế |
Kinh |
Không |
9 |
Tổ 1 + 2 |
VT009 |
Hứa
Thị Loan |
Nữ |
5/08/1987 |
100978016 |
18/01/2005 |
CA Quảng Ninh |
0975580299 |
Vĩnh Thực - TP Móng
Cái - Quảng Ninh |
Thôn 2 - xã Vĩnh Thực
- MC |
12/12 |
2012 |
tốt |
Giảng dạy |
Hợp đồng |
Kinh |
Không |
10 |
Tổ 1 + 2 |
VT010 |
Hoàng Thị Đỏ |
Nữ |
12/06/1988 |
100908846 |
16/10/2008 |
CA Quảng Ninh |
972971917 |
Vĩnh Thực - TP Móng
Cái - Quảng Ninh |
Thôn 1 - Vĩnh Thực -
MC |
12/12 |
2012 |
tốt |
Giảng dạy |
Hợp đồng |
Kinh |
Không |
11 |
Tổ 3 + 4 + 5 |
VT011 |
Lê Thị Thành |
Nữ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quản lý |
Biên chế |
Kinh |
Không |
12 |
Tổ 3 + 4 + 5 |
VT012 |
Phạm Văn Cường |
Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giảng dạy |
Biên chế |
Kinh |
Không |
13 |
Tổ 3 + 4 + 5 |
VT013 |
Nguyễn Thanh Hồng |
Nam |
19/01/1989 |
100939232 |
23/03/2012 |
CA Quảng Ninh |
01697555625 |
Hải Xuân - Móng Cái -
Quảng Ninh |
Thôn 10A - Hải Xuân -
MC |
12/12 |
1/04/2012 |
tốt |
Giảng dạy |
Biên chế |
Kinh |
Không |
14 |
Tổ 3 + 4 + 5 |
VT014 |
Nguyễn Thị Thương |
Nữ |
20/06/1988 |
10878666 |
25/09/2010 |
CA Quảng Ninh |
01686591188 |
Bình Ngọc - Móng Cái
- Quảng Ninh |
Thôn Nam - Vĩnh Thực
- MC |
12/12 |
15/08/2008 |
tốt |
Giảng dạy |
Hợp đồng Nghị định 68 |
Kinh |
Không |
15 |
Tổ 3 + 4 + 5 |
VT015 |
Hoàng Văn Đào Mạnh |
Nam |
6/5/1986 |
100863553 |
13/10/2011 |
CA Quảng Ninh |
0979599586 |
Vĩnh Thực - TP Móng
Cái - Quảng Ninh |
Thôn I - vĩnh Thực -
MC |
12/12 |
15/10/2008 |
tốt |
Giảng dạy |
Biên chế |
Kinh |
Không |
16 |
Tổ 3 + 4 + 5 |
VT016 |
Phạm Văn Khu |
Nam |
3/10/1985 |
100863561 |
22/5 |
CA Quảng Ninh |
0985202449 |
Vĩnh Thực - TP Móng
Cái - Quảng Ninh |
Thôn 2 - xã Vĩnh Thực |
12/12 |
2008 |
tốt |
Giảng dạy |
Hợp đồng Nghị định 68 |
Kinh |
Không |
17 |
Tổ 3 + 4 + 5 |
VT017 |
Đỗ Minh Hoa |
Nữ |
19/12/1987 |
19/12/1987 |
20/11/2003 |
CA Quảng Ninh |
0982280912 |
Quảng Nghĩa - Móng
Cái - Quảng Ninh |
Tổ 1 Khu Hồng Hà -
Ninh Dương |
12/12 |
2010 |
tốt |
Giảng dạy |
Biên chế |
Kinh |
Không |
18 |
Tổ 3 + 4 + 5 |
VT018 |
Lê Văn Hùng |
Nam |
12/02/1986 |
100863536 |
22/05/2012 |
CA Quảng Ninh |
01678616828 |
Vĩnh Thực - TP Móng
Cái - Quảng Ninh |
Vĩnh Thực - Móng Cái
- QN |
12/12 |
1/09/2006 |
tốt |
Giảng dạy |
Biên chế |
Kinh |
Không |
19 |
Tổ 3 + 4 + 5 |
VT019 |
Hoàng Thị Minh |
Nữ |
16/02/1989 |
100916831 |
24/10/2008 |
CA Quảng Ninh |
01656959389 |
Vĩnh Thực - TP Móng
Cái - Quảng Ninh |
Khu 4 - Hải Hòa - TP
Móng Cái |
12/12 |
2012 |
tốt |
Giảng dạy |
Hợp đồng |
Kinh |
Không |
20 |
Tổ 3 + 4 + 5 |
VT020 |
Lê Thị Năm |
Nữ |
2/02/1986 |
100863565 |
22/05/2002 |
CA Quảng Ninh |
01688387218 |
Vĩnh Thực - TP Móng
Cái - Quảng Ninh |
Vĩnh Thực - Móng Cái
- QN |
12/12 |
2012 |
tốt |
Giảng dạy |
Hợp đồng |
Kinh |
Không |
21 |
Văn phòng |
VT021 |
Hoàng Thị Sủi |
Nữ |
02/12/1957 |
100338347 |
13/04/1979 |
CA Quảng Ninh |
0333785287 |
Vĩnh Thực - TP Móng
Cái - Quảng Ninh |
Thôn 2 - Vĩnh Thực -
Móng Cái |
7/10 |
5/9/1979 |
tốt |
Văn phòng |
Biên chế |
Kinh |
Không |
22 |
Văn phòng |
VT022 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nữ |
23/08/1987 |
100946497 |
29/07/2004 |
CA Quảng Ninh |
0987343078 |
Mai Trung - Hiệp Hóa
- Bắc Giang |
Quảng Minh - Hải Hà
-QN |
12/12 |
1/04/2010 |
tốt |
Văn phòng |
Biên chế |
Kinh |
Không |
23 |
Văn phòng |
VT023 |
Nguyễn Thị Huyền |
Nữ |
9/11/1984 |
100793678 |
11/01/2001 |
CA Quảng Ninh |
0984883289 |
Bình Ngọc - Móng Cái
- Quảng Ninh |
Bình Ngọc - Móng Cái
- QN |
12/12 |
1/04/2010 |
tốt |
Văn phòng |
Biên chế |
Kinh |
Không |