Biểu mẫu 09
PHÒNG GD&ĐT TP MÓNG CÁI
TRƯỜNG THCS BẮC SƠN
|
|
|
THÔNG B¸O
Công khai
thông tin chất lượng giáo dục năm học
2013-2014
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
155
|
35
|
48
|
36
|
35
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
93
|
15
|
28
|
20
|
30
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
49
|
15
|
16
|
13
|
5
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
13
|
5
|
5
|
3
|
0
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
155
|
35
|
48
|
36
|
35
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2
|
1
|
0
|
0
|
1
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
22
|
5
|
7
|
5
|
5
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
118
|
24
|
37
|
28
|
29
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
13
|
5
|
5
|
3
|
0
|
5
|
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
142
|
30
|
44
|
33
|
35
|
a
|
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2
|
1
|
0
|
0
|
1
|
b
|
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
22
|
5
|
7
|
5
|
5
|
2
|
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
13
|
5
|
5
|
3
|
0
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
|
|
|
|
4
|
Chuyển
trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
5
|
Bị
đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
|
|
|
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ
hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
02
|
1
|
0
|
1
|
0
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi
học sinh giỏi
|
1
|
|
|
|
|
1
|
Cấp tỉnh/thành phố
|
1
|
|
|
|
1
|
2
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
0
|
|
|
|
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
35
|
|
|
|
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
35
|
|
|
|
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1
|
|
|
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
5
|
|
|
|
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
29
|
|
|
|
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VIII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
IX
|
Số học sinh nam/số học sinh
nữ
|
|
|
|
|
|
X
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
|
|
|
|
|
. Ngày......tháng......năm2013
Thủ
trưởng đơn vị (Ký tên và đóng dấu)