Thông tin về cơ sở vật chất 

PHÒNG GD&ĐT THÀNH PHỐ MÓNG CÁI

           TRƯỜNG THCS NINH DƯƠNG



 

THÔNG TIN

TRANG THIẾT BỊ, CƠ SỞ VẤT CHẤT NHÀ TRƯỜNG NĂM 2014

 

Stt

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học

17

Số m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

 

1

Phòng học kiên cố

08

    384m2/278

2

Phòng học bán kiên cố

08

288 m2/225

3

Phòng học tạm

 

 

4

Phòng học nhờ

01

86 m2/31

5

Số phòng học bộ môn

02

172 m2/534

6

Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)

 

 

7

Bình quân lớp/phòng học

 

 

8

Bình quân học sinh/lớp

 

 

III

Số điểm trường

01

 

IV

Tổng số diện tích đất  (m2)

9393

 

V

Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

 

 

VI

Tổng diện tích các phòng

 

 

1

Diện tích phòng học  (m2)

994

 

2

Diện tích phòng học bộ môn (m2)

172

 

3

Diện tích phòng chuẩn bị (m2)

144

 

3

Diện tích thư viện (m2)

72

 

4

Diện tích nhà tập đa năng

(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

512

 

5

Diện tích phòng khác (….)(m2)

 

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/lớp

1

Khối lớp 6

465

465/4

2

Khối lớp 7

650

650/4

3

Khối lớp 8

462

462/5

4

Khối lớp 9

967

967/4

5

Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị)

 

-

6

…..

 

 

VIII

Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)

 

Số học sinh/bộ

 

 

IX

Tổng số thiết bị đang sử dụng

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

01

01/17

2

Cát xét

01

01/17

3

Đầu Video/đầu đĩa

01

01/17

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

 

 

5

Thiết bị khác…

 

 

..

………

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

 

XI

Nhà ăn

 

 

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

 

 

 

XIII

Khu nội trú

 

 

 

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

 

0

Nam:281; Nữ:253

 

Nam:281/24 m2; Nữ:253/24m2

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

01

 

 

 

 

 

 

Nội dung

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XVII

Kết nối internet (ADSL)

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 

 

Ninh Dương, ngày 01 tháng 09 năm 2014

HIỆU TRƯỞNG

 

 

                         Ngô Thị Liên

 

 

 

Untitled [2] 
Nhập nội dung vào đây