Chất lượng giáo dục 
Chất lượng hai mặt giáo dục học kì I năm học 2013-2014

1- Hạnh kiểm:

 

Khối
lớp

Tổng số
học sinh

Tốt

Khá

Trung bình

Yếu

SL

Tỷ lệ
%

SL

Tỷ lệ
%

SL

Tỷ lệ
%

SL

Tỷ lệ
%

6

42

22

52,38

16

38,10

4

9,52

0

0,00

7

42

25

59,52

17

40,48

 

0,00

0

0,00

8

42

32

76,19

10

23,81

 

0,00

0

0,00

9

27

17

62,96

10

37,04

 

0,00

0

0,00

Cộng

153

96

62,75

53

34,64

4

2,61

0

0,00

 

2- Học lực:

 

Khối
lớp

Tổng số
học sinh

Giỏi

Khá

Trung bình

Yếu

Kém

SL

Tỷ lệ
%

SL

Tỷ lệ
%

SL

Tỷ lệ
%

SL

Tỷ lệ
%

SL

Tỷ lệ
%

6

42

 0

0,00

11

26,19

19

45,24

12

28,57

0

0,00

7

42

1

2,38

15

35,71

20

47,62

6

14,29

0

0,00

8

42

1

2,38

11

26,19

25

59,52

5

11,90

0

0,00

9

27

 0

0,00

12

44,44

15

55,56

 0

0,00

0

0,00

Cộng

153

2

1,31

49

32,03

79

51,63

23

15,03

0

0,00