THÔNG
TIN VỀ CƠ SỞ VẤT CHẤT NHÀ TRƯỜNG NĂM HỌC 2013-2014
STT
|
NỘI DUNG
|
SỐ LƯỢNG
|
GHI CHÚ
|
I
|
Tổng số phòng
|
|
|
II
|
Loại phòng học
|
10
|
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
10
|
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
0
|
|
3
|
Phòng học tạm
|
0
|
|
4
|
Phòng học nhờ
|
0
|
|
III
|
Số điểm trường
|
03
|
|
IV
|
Tổng diện tích đất toàn trường (m2)
|
8.668,3
|
|
V
|
Tổng diện tích sân
chơi (m2)
|
2.011
|
|
VI
|
Tổng diện tích một số loại phòng
|
1.415,2
|
|
1
|
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2)
|
597,5
|
|
2
|
Diện tích phòng ngủ (m2)
|
191,5
|
|
3
|
Diện tích phòng vệ sinh (m2)
|
110,9
|
|
4
|
Diện tích hiên chơi (m2)
|
374,3
|
|
5
|
Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2)
|
141
|
|
VII
|
Tổng
số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
04
|
|
VIII
|
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được
sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… )
|
03
|
|
|
Máy vi tính
|
02
|
|
|
Máy chiếu
|
01
|
|
|
Máy ảnh
|
0
|
|
IX
|
Tổng số thiết bị phục
vụ giáo dục khác
|
|
|
1
|
Ti vi
|
10
|
|
2
|
Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống)
|
03
|
|
3
|
Máy phô tô
|
0
|
|
5
|
Catsset
|
0
|
|
6
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
10
|
|
7
|
Thiết bị khác
|
0
|
|
8
|
Đồ chơi ngoài trời
|
29
|
|
9
|
Bàn ghế đúng quy cách
|
162 bàn, 355 ghế
|
|
10
|
Thiết bị khác…
|
0
|
|