Danh sách học sinh năm học 2013-2014
1. Lớp 6A
STT
|
Họ tên
|
Ghi chú
|
1
|
Hoàng Xuân Bách
|
|
2
|
Hoàng Thị Chung
|
|
3
|
Nguyễn Văn Đạt
|
|
4
|
Vũ Thị Điệp
|
|
5
|
Nguyễn Trung Đức
|
|
6
|
Nguyễn Nam
Hải
|
|
7
|
Nguyễn Thị Hoa
|
|
8
|
Hoàng Đức Huy
|
|
9
|
Hoàng Quang Huy
|
|
10
|
Nguyễn Thị Lệ
|
|
11
|
Đoàn Thị Hà Ly
|
|
12
|
Hoàng Thị Lý
|
|
13
|
Nguyễn Thị Xuân Mai
|
|
14
|
Vũ Trường Nam
|
|
15
|
Nguyễn Thị Ngọc Phương
|
|
16
|
Nguyễn Minh Quang
|
|
17
|
Hoàng Đình Quân
|
|
18
|
Hoàng Diễm Quỳnh
|
|
19
|
Vũ Xuân Thuỷ
|
|
20
|
Nguyễn Thuỷ Tiên
|
|
21
|
Vũ Thị Nha Trang
|
|
2. Lớp 6B
STT
|
Họ tên
|
Ghi chú
|
1
|
Đặng Thị Hồng Anh
|
|
2
|
Nguyễn Thị Ngọc Bảo
|
Lớp phó - Phụ trách học tập
|
3
|
Trần Thị Bình
|
|
4
|
Vũ Thế Chi
|
|
5
|
Nguyễn Ngọc Duy
|
|
6
|
Hoàng Thị Ánh Hợp
|
|
7
|
Nguyễn Vũ Hồng Hoa
|
|
8
|
Nguyễn Thị Thanh Hiền
|
|
9
|
Đoàn Thị Linh
|
|
10
|
Nguyễn Thế Mạnh
|
|
11
|
Vũ Đức Minh
|
|
12
|
Nguyễn Hồng Phong
|
|
13
|
Trần Kim Phượng
|
|
14
|
Nguyễn Tiến Quân
|
|
15
|
Hoàng Văn Tuấn
|
|
16
|
Nguyễn Hoàng Tuấn
|
|
17
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
|
18
|
Đoàn Thị Trang
|
|
19
|
Nguyễn Công Triều
|
|
20
|
Vũ Phi Trường
|
|
21
|
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
|
3. Lớp 7
STT
|
Họ tên
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Thị Phương Anh
|
|
2
|
Phạm Kỳ ANh
|
|
3
|
Nguyễn Tiến Dân
|
|
4
|
Đoàn Văn Dũng
|
|
5
|
Đỗ Tiến Đạt
|
|
6
|
Nguyễn Tiến Đạt
|
|
7
|
Vũ Thị Giang
|
|
8
|
Hoàng Thị Hồng Hạnh
|
|
9
|
Nguyễn Thị Khánh Hằng
|
|
10
|
Vũ Thị Hiệp
|
|
11
|
Vũ Thị Huệ
|
|
12
|
Phạm Thị Mỹ Linh
|
|
13
|
Trạc Thị Linh
|
|
14
|
Vũ Hoàng Lịch
|
|
15
|
Hoàng Đức Long
|
|
16
|
Đoàn Thanh Nam
|
|
17
|
Khổng Tuấn Nam
|
|
18
|
Nguyễn Hoài Ninh
|
|
19
|
Phan Thị Thanh Ngân
|
|
20
|
Nguyễn Hồng Ngọc
|
|
21
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
|
22
|
Nguyễn Thị Phương
|
|
23
|
Đoàn Văn Sơn
|
|
24
|
Đoàn Văn Thảo
|
|
25
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
|
26
|
Hoàng Thị Thiết
|
|
27
|
Hoàng Bích Thuỷ
|
|
28
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
|
29
|
Nguyễn Thị Tỵ
|
|
30
|
Vũ Quỳnh Trang
|
|
31
|
Ngô Thị Tuyết Trình
|
|
32
|
Nguyễn Thị Việt Trinh
|
|
33
|
Nguyễn Văn Vựơng
|
|
34
|
Hoàng Thị Thu Yến
|
|
4. Lớp 8A
STT
|
Họ tên
|
Ghi chú
|
1
|
Vũ Tuấn Dũng
|
|
2
|
Vũ Thị Duyên
|
|
3
|
Vũ Văn Dương
|
|
4
|
Bùi Thành Tiến Đạt
|
|
5
|
Nguyễn Anh Đức
|
|
6
|
Đoàn Thị Hà
|
|
7
|
Đoàn Phi Hải
|
|
8
|
Hoàng Thị Hảo
|
|
9
|
Vũ Văn Hùng
|
|
10
|
Ngô Thị Thanh Long
|
|
11
|
Vũ Thị Hoa Mai
|
|
12
|
Đoàn Thị Trà My
|
|
13
|
Nguyễn Thị Thuý Ninh
|
|
14
|
Vũ Thị Hồng Nhung
|
|
15
|
Nguyễn Vũ Thanh Phương
|
|
16
|
Hoàng Thanh Qúy
|
|
17
|
Nguyễn Công Tuấn
|
|
18
|
Nguyễn Tiến Thành
|
|
19
|
Hoàng Thị Hồng Thắm
|
|
20
|
Vũ Văn Thắng
|
|
21
|
Hoàng Thị Hồng Vân
|
|
22
|
Bùi Thị Hải Yến
|
|
5. Lớp 8B
STT
|
Họ tên
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Lớp phó - Phụ trách TDTT;
Văn nghệ
|
2
|
Phương Quốc Đạt
|
|
3
|
Nguyễn Thị Thu Hằng A
|
Lớp trưởng - Quản lý chung
|
4
|
Nguyễn Thị Thu Hằng B
|
|
5
|
Đoàn Thị Thu Hiền
|
|
6
|
Trung Văn Hiệp
|
|
7
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Lớp phó - Phụ trách Học tập
|
8
|
Vũ Thị Thu Hương
|
|
9
|
Vũ Thị Lan
|
|
10
|
Lương Thị Loan
|
|
11
|
Nguyễn Hải Long
|
Lớp phó - Phụ trách Lao động
|
12
|
Trạc Văn Long
|
|
13
|
Nguyễn Thảo Ngân
|
Lớp phó - Phụ trách Văn nghệ;
TDTT
|
14
|
Vũ Hồng Sơn
|
|
15
|
Lê Thị Thắm
|
|
16
|
Lý Đức Thắng
|
|
17
|
Lý Thị Thu
|
|
18
|
Đoàn Thị Quỳnh Trang
|
|
19
|
Nguyễn Quang Trung
|
|
20
|
Nguyễn Thị Thảo Vân
|
|
21
|
Nguyễn Tuấn Vũ
|
|
6. Lớp 9
|
|
|
|