TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
Số hiệu công chức, viên chức
|
Năm sinh
|
Chức vụ,
|
Vị trí được phân công công tác
|
Trình độ đào tạo
|
Chuyên môn (Chuyên ngành theo Bằng TN
|
Chính trị
|
Quản lý nhà nước
|
Ngoại ngữ
|
Tin học
|
1
|
Phạm
Thị Thu Hà
|
11-457
|
3.12.1960
|
Hiệu trưởng
|
Quản
lý
|
Đại
học toán
|
Trung
cấp
|
Chứng
chỉ
|
B
|
B
|
2
|
Nguyễn
Ngọc Thư
|
119,192
|
20.4.1971
|
Hiệu
phó
|
Quản
lý
|
Đại
học toán
|
Trung
cấp
|
|
|
B
|
3
|
Nguyễn
Linh Thảo
|
119,079
|
14.9.1960
|
Giáo
viên
|
|
CĐ
Toán - Lý
|
|
|
|
B
|
4
|
Phạm
Thị Sơn
|
11,413
|
14.7.1960
|
Giáo
viên
|
Tổ
phó
|
Cao
đẳng sử-địa
|
|
|
|
|
5
|
Nguyễn
Thị Thiệm
|
117,382
|
4.1.1961
|
Giáo
viên
|
|
Cao
đẳng sử-chính trị
|
|
|
|
|
6
|
Trần
Thi Quỳnh
|
11,348
|
19.12.1962
|
Giáo
viên
|
|
Cao
đẳng sử
|
|
|
|
|
7
|
Trần
Mộc Kíu
|
11-1175
|
24.8.1959
|
Giáo
viên
|
|
Cao
đẳng địa
|
|
|
|
|
8
|
Đỗ
Thị Huyền
|
11,525
|
28.12.1962
|
Giáo
viên
|
|
Cao
đẳng sinh-KTCN
|
|
|
|
|
9
|
Phạm
Thị Chiền
|
11656
|
18.10.1966
|
Giáo
viên
|
Tổ
trưởng
|
Đại
học địa
|
|
|
|
|
10
|
Vy
THị Hiền
|
119,107
|
18.11.1968
|
Giáo
viên
|
|
Đại
học toán
|
|
|
|
|
11
|
Lê
Ngọc Bích
|
1,110,188
|
11.8.1965
|
Giáo
viên
|
|
Cao
đẳng toán-kỹ thuật công nghiệp
|
|
|
|
B
|
12
|
Diêu
Hồng Liên
|
1,110,182
|
15.10.1957
|
Giáo
viên
|
Tổ
trưởng
|
Cao
đẳng văn
|
|
|
|
A
|
13
|
Trần
Kim Anh
|
1,110,333
|
25.1.1976
|
Giáo
viên
|
|
Cao
đẳng văn-sử-gdcd
|
|
|
|
A
|
14
|
Nguyễn
Thị Thanh Nhàn
|
|
20.9.1977
|
Giáo
viên
|
|
Đại
học anh văn
|
|
|
Cử nhân
|
|
15
|
Trần
Thị Lan
|
1,111,599
|
17.1.1977
|
Giáo
viên
|
Tổ
trưởng
|
Đại
học anh văn
|
|
|
Cử nhân
|
|
16
|
Đặng
Thu Hằng
|
|
27.11.1979
|
Giáo
viên
|
Tổ
phó
|
Đại
học trung
|
|
|
Cử nhân
|
B
|
17
|
Dương
Thị Hiền
|
1,111,963
|
6.9.1978
|
Giáo
viên
|
|
Đại
học văn
|
|
|
B
|
B
|
18
|
Vi
Kim Thuận
|
1,111,512
|
25.3.1977
|
Giáo
viên
|
|
Đại
học anh văn
|
|
|
Cử nhân
|
|
19
|
Nguyễn
Thị Thu HIền
|
1,111,520
|
24.5.1971
|
Giáo
viên
|
|
Đại
học văn
|
|
|
B
|
B
|
20
|
Hoàng
Thị Mai
|
|
13.7.1979
|
Giáo
viên
|
|
Đại
học văn
|
|
|
|
|
21
|
Đỗ
Phương Dung
|
|
12.2.1981
|
Giáo
viên
|
|
Đại
học trung văn
|
|
|
Cử nhân
|
B
|
23
|
Đinh
Công Thép
|
1,112,843
|
|
Giáo
viên
|
Tổ
phó
|
Đại
học toán-lý
|
|
|
B
|
B
|
24
|
Nguyễn
văn Giang
|
|
|
Giáo
viên
|
|
Đai học văn
|
|
|
B
|
B
|
25
|
Ngô
Thị Nga
|
1,112,988
|
2.2.1980
|
Giáo
viên
|
|
Cao
đẳng sư phạm nhạc
|
|
|
|
|
26
|
Vi
Thị Hải Hà
|
1,112,822
|
30.12.1979
|
Giáo
viên
|
|
Đại
học văn
|
|
|
B
|
B
|
27
|
Nguyễn
Thanh Tú
|
1,112,825
|
8.12.1980
|
Giáo
viên
|
|
Đại
học văn
|
|
|
C
|
B
|
28
|
Đặng
Kim Oanh
|
1,112,852
|
4.2.1981
|
Giáo
viên
|
|
Cao
đẳng anh văn
|
|
|
Cử nhân
|
|
29
|
Nguyễn
Thị Ngọc
|
1,112,824
|
20.2.1980
|
Giáo
viên
|
Tổ
phó
|
Đaại
học văn
|
|
|
B
|
B
|
30
|
Nguyễn
Ninh Phương
|
|
|
Giáo
viên
|
|
Cao
đẳng sinh-thể
|
|
|
|
|
31
|
Phạm
Thị Chuyên
|
|
24.3.1984
|
Giáo
viên
|
Tổ
trưởng
|
Đại
học hóa
|
|
|
B
|
B
|
32
|
Chung
Thị Ngọc
|
|
16.12.1982
|
Giáo
viên
|
|
Đaại
học văn
|
|
|
B
|
B
|
33
|
Hoàng
Thị Thủy
|
|
17.5.1985
|
Giáo
viên
|
|
Đaại
học toán
|
|
|
B
|
Cử nhân
|
34
|
Vũ
Văn Lợi
|
|
|
Giáo
viên
|
|
Cao
đẳng mỹ thuật
|
|
|
|
|
35
|
Phạm
Huyền Thanh
|
|
16.12.1984
|
Giáo
viên
|
|
Cao
đẳng hóa-sinh
|
|
|
|
B
|
36
|
Nguyễn
Thị Thanh Vân
|
|
27,12,1986
|
|
|
ĐH
Văn
|
|
|
B
|
B
|
37
|
Phan
Hữu Hồng
|
|
|
|
|
ĐH
Lý
|
|
|
B
|
B
|
38
|
Đoàn
Thị Thu Hường
|
|
10,11,1980
|
|
|
ĐH
Toán
|
|
|
B
|
B
|
39
|
Nguyễn
Thị Mai Sen
|
|
18,9,1980
|
|
|
ĐH
Văn
|
|
|
B
|
B
|
40
|
Trần
Thiị Tuyết
|
|
22,8,1965
|
|
|
Cao
đẳng Toán
|
|
|
B
|
B
|
41
|
Nguyễn
Viết Thắng
|
|
|
|
|
ĐH Toán
|
|
|
|
|
42
|
Phùng
Thj Hương
|
|
22,01,1987
|
|
|
Trung
cấp Kế toán
|
|
|
B
|
B
|
43
|
Vũ
Thị Thanh Xuân
|
|
10.3.1983
|
Nhân
viên
|
|
Trung
cấp điều dưỡng
|
|
|
|
|
44
|
Phạm
Thị Hương
|
|
2.5.1983
|
Nhân
viên
|
|
Cao
đẳng kỹ thuật điện tử
|
|
|
B
|
B
|
45
|
Bùi
Thị Hải Yến
|
|
30,9,1989
|
Nhân
viên
|
|
CĐ
Nội vụ Hà Nội
|
|
|
B
|
B
|
46
|
Trần
Thị Huân
|
|
3.5.1982
|
Nhân
viên
|
|
Đại
học quản trị thông tin
|
|
|
B
|
Cử nhân
|
47
|
Nguyễn
Viết Thanh
|
|
|
Giáo
viên
|
|
HVQLGD
|
|
|
B
|
B
|
48
|
Nguyễn
Ngọc Đông
|
|
|
Giáo
viên
|
|
ĐH
Toán Tin
|
|
|
B
|
B
|
49
|
Vũ
Anh Tuấn
|
|
|
Giáo
viên
|
|
CĐ
Sinh
|
|
|
B
|
B
|
|
|
|
|