STT
|
Nội
dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
178
|
35
|
36
|
40
|
39
|
28
|
II
|
Số học sinh học 2
buổi/ngày
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III
|
Số học sinh chia
theo hạnh kiểm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng
số)
|
178
|
35
|
36
|
40
|
39
|
28
|
2
|
Thực hiện chưa đầy
đủ
(tỷ lệ so với tổng
số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV
|
Số học sinh chia
theo học lực
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tiếng Việt
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng
số)
|
34
|
12
|
5
|
7
|
4
|
6
|
b
|
Khá
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
57
|
11
|
12
|
11
|
10
|
13
|
c
|
Trung bình
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
73
|
10
|
12
|
19
|
23
|
9
|
d
|
Yếu
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
14
|
2
|
7
|
3
|
2
|
|
2
|
Toán
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng
số)
|
43
|
13
|
9
|
10
|
4
|
7
|
b
|
Khá
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
48
|
9
|
14
|
11
|
6
|
8
|
c
|
Trung bình
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
74
|
11
|
9
|
15
|
26
|
13
|
d
|
Yếu
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
13
|
2
|
4
|
4
|
3
|
|
3
|
Khoa
học
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng
số)
|
|
|
|
|
5
|
12
|
b
|
Khá
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
23
|
12
|
c
|
Trung bình
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
10
|
4
|
d
|
Yếu
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
1
|
|
4
|
Lịch sử và Địa lí
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng
số)
|
|
|
|
|
3
|
5
|
b
|
Khá
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
14
|
17
|
c
|
Trung bình
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
21
|
6
|
d
|
Yếu
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
1
|
|
5
|
Tiếng nước ngoài
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng
số)
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Khá
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Trung bình
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Yếu
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Tiếng dân tộc
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng
số)
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Khá
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Trung bình
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Yếu
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Tin học
|
|
|
|
|
|
|
a
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng
số)
|
|
|
|
|
|
|
b
|
Khá
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
c
|
Trung bình
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
d
|
Yếu
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
|
8
|
Đạo đức
|
178
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành tốt
(A+)
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
85
|
14
|
11
|
15
|
12
|
12
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
93
|
21
|
25
|
25
|
27
|
16
|
c
|
Chưa hoàn thành
(B)
(tỷ lệ so với tổng
số)
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Tự nhiên và Xã hội
|
111
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành tốt
(A+)
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
50
|
22
|
11
|
17
|
|
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
61
|
13
|
25
|
23
|
|
|
c
|
Chưa hoàn thành
(B)
(tỷ lệ so với tổng
số)
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Âm nhạc
|
178
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành tốt
(A+)
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
69
|
14
|
16
|
15
|
12
|
12
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
109
|
21
|
20
|
25
|
27
|
16
|
c
|
Chưa hoàn thành
(B)
(tỷ lệ so với tổng
số)
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Mĩ thuật
|
178
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành tốt
(A+)
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
65
|
20
|
12
|
18
|
12
|
15
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
113
|
15
|
24
|
22
|
27
|
13
|
c
|
Chưa hoàn thành
(B)
(tỷ lệ so với tổng
số)
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Thủ công (Kỹ thuật)
|
178
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành tốt
(A+)
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
83
|
20
|
12
|
14
|
12
|
13
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
95
|
15
|
24
|
26
|
27
|
15
|
c
|
Chưa hoàn thành
(B)
(tỷ lệ so với tổng
số)
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Thể dục
|
178
|
|
|
|
|
|
a
|
Hoàn thành tốt
(A+)
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
83
|
20
|
16
|
18
|
14
|
15
|
b
|
Hoàn thành (A)
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
95
|
15
|
20
|
22
|
25
|
13
|
c
|
Chưa hoàn thành
(B)
(tỷ lệ so với tổng
số)
|
|
|
|
|
|
|
V
|
Tổng hợp kết quả học
kì I
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng
số)
|
178
|
|
|
|
|
|
2
|
Học sinh giỏi
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
26
|
9
|
5
|
7
|
2
|
3
|
3
|
Học sinh khá
(tỷ lệ so với tổng
số)
|
47
|
9
|
11
|
10
|
7
|
10
|
4
|
Học sinh TB
(tỷ lệ so với tổng
số)
|
89
|
15
|
12
|
19
|
28
|
15
|
5
|
Học sinh yếu
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
16
|
2
|
8
|
4
|
2
|
0
|
6
|
Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng
số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI
|
Số học sinh đã
hoàn thành chương trình kì I
năm học 2013 - 2014
(tỷ
lệ so với tổng số)
|
178
|
35
|
36
|
40
|
39
|
28
|