Chất lượng giáo dục 
- Kết quả khảo sát đầu năm:

+ Môn Tiếng Việt

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Khối

Tổng số lớp

Tổng số học sinh

TSHS dự kiểm tra

Số lượng điểm

Tỉ lệ dưới trung bình

9,10

7,8

5,6

dưới 5

1

 

 

0

0

0

0

0

0

#DIV/0!

2

2

4

99

99

17

40

31

11

11,11

3

3

5

102

102

17

36

40

9

8,82

4

4

4

108

107

16

40

43

8

7,48

5

5

4

95

95

21

31

33

10

10,53

Tổng

4

17

404

403

71

147

147

38

9,43

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

+ Môn Toán

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Khối

Tổng số lớp

Tổng số học sinh

TSHS dự kiểm tra

Số lượng điểm

Tỉ lệ dưới trung bình

9,10

7,8

5,6

dưới 5

1

 

0

0

0

0

0

0

0

#DIV/0!

2

2

4

99

99

31

33

25

10

10,10

3

3

5

102

102

27

36

31

8

7,84

4

4

4

108

107

11

35

49

12

11,21

5

5

4

95

95

14

25

36

20

21,05

Tổng

4

17

404

403

83

129

141

50

12,41

 

 

 

- Kết quả kiểm tra giữa kì I:

+Môn Tiếng Việt

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Khối

Tổng số lớp

Tổng số học sinh

TSHS dự kiểm tra

Số lượng điểm

9,10

Tỉ lệ

7,8

Tỉ lệ

5,6

Tỉ lệ

dưới 5

Tỉ lệ

1

1

4

109

109

33

30,3

41

37,6

33

30,3

2

1,8

2

2

4

99

99

27

27,3

36

36,4

29

29,3

7

7,1

3

3

5

102

102

25

24,5

38

37,3

32

31,4

7

6,9

4

4

4

108

107

26

24,3

44

41,1

33

30,8

4

3,7

5

5

4

95

95

23

24,2

44

46,3

23

24,2

5

5,3

Tổng

 

21

513

512

134

26,2

203

39,6

150

29,3

25

4,9

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

+ Môn Toán

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Khối

Tổng số lớp

Tổng số học sinh

TSHS dự kiểm tra

Số lượng điểm

9,10

Tỉ lệ

7,8

Tỉ lệ

5,6

Tỉ lệ

dưới 5

Tỉ lệ

1

1

4

109

109

43

39,4

42

38,5

21

19,3

3

2,8

2

2

4

99

99

32

32,3

41

41,4

19

19,2

7

7,1

3

3

5

102

102

27

26,5

43

42,2

27

26,5

5

4,9

4

4

4

108

107

38

35,5

42

39,3

22

20,6

5

4,7

5

5

4

95

95

45

47,4

26

27,4

21

22,1

3

3,2

Tổng

 

21

513

512

185

36,1

194

37,9

110

21,48

23

4,49

 

 

- Kết quả kiểm tra cuối kì I:

Môn Tiếng Việt

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Khối

Tổng số lớp

Tổng số học sinh

TSHS dự kiểm tra

Số lượng điểm

9,10

Tỉ lệ

7,8

Tỉ lệ

5,6

Tỉ lệ

Dưới 5

Tỉ lệ

1

1

4

109

109

40

36,7

38

34,9

29

26,6

2

1,8

2

2

4

99

99

38

38,4

33

33,3

23

23,2

5

5,1

3

3

5

102

102

29

28,4

40

39,2

30

29,4

3

2,9

4

4

4

107

106

35

33,0

45

42,5

23

21,7

3

2,8

5

5

4

95

95

32

33,7

37

38,9

23

24,2

3

3,2

Tổng

 

21

512

511

174

34,1

193

37,8

128

25,0

16

3,1

Môn Toán

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Khối

Tổng số lớp

Tổng số học sinh

TSHS dự kiểm tra

Số lượng điểm

9,10

Tỉ lệ

7,8

Tỉ lệ

5,6

Tỉ lệ

Dưới 5

Tỉ lệ

1

1

4

109

109

50

45,9

37

33,9

21

19,3

1

0,9

2

2

4

99

99

41

41,4

31

31,3

23

23,2

4

4,0

3

3

5

102

102

40

39,2

32

31,4

27

26,5

3

2,9

4

4

4

107

106

40

37,7

38

35,8

24

22,6

4

3,8

5

5

4

95

95

38

40,0

37

38,9

19

20,0

1

1,1

Tổng

 

21

512

511

209

40,9

175

34,2

114

22,3

13

2,5

Môn Khoa học

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Khối

Tổng số lớp

Tổng số học sinh

TSHS dự kiểm tra

Số lượng điểm

9,10

Tỉ lệ

7,8

Tỉ lệ

5,6

Tỉ lệ

Dưới 5

Tỉ lệ

1

4

4

107

106

39

36,8

42

39,6

25

23,6

0

0,0

2

5

4

95

95

41

43,2

43

45,3

11

11,6

0

0,0

Tổng

 

8

202

201

80

39,8

85

42,3

36

17,9

0

0,0

Môn Lịch sử và Địa lý

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Khối

Tổng số lớp

Tổng số học sinh

TSHS dự kiểm tra

Số lượng điểm

9,10

Tỉ lệ

7,8

Tỉ lệ

5,6

Tỉ lệ

Dưới 5

Tỉ lệ

1

4

4

107

106

32

30,2

38

35,8

20

18,9

0

0,0

2

5

4

95

95

33

34,7

42

44,2

20

21,1

0

0,0

Tổng

 

8

202

201

65

32,3

80

39,8

40

19,9

0

0,0

Môn Tiếng Anh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Khối

Tổng số lớp

Tổng số học sinh

TSHS dự kiểm tra

Số lượng điểm

9,10

Tỉ lệ

7,8

Tỉ lệ

5,6

Tỉ lệ

Dưới 5

Tỉ lệ

1

1

4

109

109

41

37,6

34

31,2

32

29,4

2

1,8

2

2

4

99

99

16

16,2

45

45,5

37

37,4

1

1,0

3

3

5

102

102

18

17,6

50

49,0

34

33,3

0

0,0

4

4

4

107

106

6

5,7

40

37,7

31

29,2

5

4,7

5

5

4

95

95

14

14,7

40

42,1

41

43,2

0

0,0

Tổng

 

21

512

511

95

18,6

209

40,9

175

34,2

8

1,6

Môn Tin học

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Khối

Tổng số lớp

Tổng số học sinh

TSHS dự kiểm tra

Số lượng điểm

9,10

Tỉ lệ

7,8

Tỉ lệ

5,6

Tỉ lệ

Dưới 5

Tỉ lệ

1

3

3

76

76

60

78,9

13

17,1

3

3,9

0

 

2

4

3

84

84

16

19,1

49

58,3

19

22,6

0

 

3

5

3

70

70

15

21,4

46

65,7

8

11,4

1

1,4

Tổng

 

9

230

230

91

39,6

108

47,0

30

13,0

1

0,4

 

Kiểm tra giữa kì II:

+ Môn Tiếng Việt:

STT

Khối

Tổng số lớp

Tổng số học sinh

TSHS dự kiểm tra

Số lượng điểm

Tỉ lệ dưới trung bình

9,10

7,8

5,6

dưới 5

1

1

4

109

109

42

38

27

2

1,83

2

2

4

100

100

38

33

24

5

5,00

3

3

5

102

102

33

37

31

1

0,98

4

4

4

107

106

43

37

25

1

0,94

5

5

4

95

95

35

35

23

2

2,11

Tổng

 

21

513

512

191

180

130

11

2,15

+ Môn Toán:

STT

Khối

Tổng số lớp

Tổng số học sinh

TSHS dự kiểm tra

Số lượng điểm

Tỉ lệ dưới trung bình

9,10

7,8

5,6

dưới 5

1

1

4

109

109

52

31

24

2

1,83

2

2

4

100

100

46

30

19

5

5,00

3

3

5

102

102

42

32

27

1

0,98

4

4

4

107

106

41

35

28

2

1,89

5

5

4

95

95

33

33

27

2

2,11

Tổng

 

21

513

512

214

161

125

12

2,34