BIỂU
TỔNG HỢP KÊ KHAI
TRANG
THIẾT BỊ, CƠ SỞ VẤT CHẤT NHÀ TRƯỜNG NĂM 2014
Stt
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Hiện tại
|
Đề xuất
|
Lý do đề xuất
|
I
|
Số phòng học/số lớp
|
31/21
|
|
|
II
|
Loại phòng học
|
|
|
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
15
|
|
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
16
|
|
|
3
|
Phòng học tạm
|
|
|
|
4
|
Phòng học nhờ
|
|
|
|
III
|
Số điểm trường
|
2
|
|
|
IV
|
Tổng
diện tích đất (m2)
|
14460,8m2
|
|
|
V
|
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
2967,1 m2
|
|
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
|
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
645 m2
|
|
|
2
|
Diện tích phòng chuẩn bị (m2)- Phòng chờ của GV
|
64m2
|
|
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
43 m2
|
|
|
4
|
Diện tích nhà đa năng
(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
|
|
|
5
|
Diện tích phòng khác (….)(m2)
|
449 m2
|
|
|
VII
|
Tổng
số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn
vị tính: bộ)
|
5
|
15
|
|
1
|
Khối lớp 1
|
1
|
3
|
Bị hỏng,
|
2
|
Khối lớp 2
|
1
|
3
|
Bị hỏng,
|
3
|
Khối lớp 3
|
1
|
3
|
Bị hỏng
|
4
|
Khối lớp 4
|
1
|
3
|
Bị hỏng
|
5
|
Khối lớp 5
|
1
|
3
|
Bị hỏng,
|
VIII
|
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử
dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu,
máy ảnh kỹ thuật số v.v… )
|
|
|
|
1
|
Máy vi tính
|
22
|
|
|
2
|
Máy chiếu
|
5
|
1
|
Hỏng
|
3
|
Máy ảnh
|
1
|
1
|
Hỏng
|
|
.............................................
|
|
|
|
IX
|
Tổng số thiết bị
|
|
|
|
1
|
Ti vi
|
02
|
|
|
2
|
Cát xét
|
04
|
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
02
|
|
|
4
|
Máy chiếu
OverHead/projector/vật thể
|
01
|
|
|
5
|
Thiết bị khác: Âm ly, loa
|
02
|
1
|
Cấp bộ âm ly loa phục vụ hoạt động ngoài giờ tại điểm TT
|
6
|
…..
|
|
|
|
X
|
Nhà
bếp (m2)
|
52,64m2
|
|
|
XI
|
Nhà
ăn (m2)
|
64m2
|
|
|
XII
|
Phòng
nghỉ cho học sinh bán trú (m2)
|
|
|
|
XIII
|
Khu nội
trú (m2)
|
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ
sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
2
|
|
3
|
|
0,1m2/học sinh
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
|
|
1
|
|
30m2/0 học sinh
|
|
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn
nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
3
|
1 (điểm trường thôn 6)
|
XVI
|
Nguồn
điện (lưới, phát điện riêng)
|
3
|
1 (điểm trường thôn 6)
|
XVII
|
Kết nối
internet (ADSL)
|
1
|
1 (điểm trường thôn 6)
|
XVIII
|
Trang
thông tin điện tử (website) của trường
|
3
|
1(điểm trường thôn 6)
|
XIX
|
Tường rào
xây
|
1
|
3 (các điểm lẻ)
|