KẾ HOẠCH PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC TIỂU HỌC NĂM HỌC 2014 – 2015
TÊN TRƯỜNG CƠ SỎ
|
THỰC HIỆN NĂM HỌC 2013 - 2014
|
Trẻ 6 tuổi
|
Lớp, học sinh tiểu học
|
TS trẻ
|
Số HĐ
|
Tổng số
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
TH HẢI TIẾN
|
|
102
|
22
|
503
|
4
|
99
|
5
|
106
|
5
|
110
|
4
|
94
|
4
|
94
|
1
|
Tiểu học Hải Tiến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Điểm trường khu
TT
|
|
82
|
15
|
381
|
3
|
82
|
3
|
80
|
3
|
76
|
3
|
70
|
3
|
73
|
2
|
Điểm trường khu A
|
|
20
|
5
|
101
|
1
|
17
|
1
|
16
|
1
|
23
|
1
|
24
|
1
|
21
|
3
|
Điểm trường khu B
|
|
|
2
|
21
|
|
|
1
|
10
|
1
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TÊN TRƯỜNG CƠ SỎ
|
THỰC HIỆN NĂM HỌC 2013 - 2014
|
Trẻ 6 tuổi
|
Lớp, học sinh tiểu học
|
TS trẻ
|
Số HĐ
|
Tổng số
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
TH HẢI TIẾN
|
85
|
95
|
22
|
503
|
4
|
95
|
4
|
99
|
5
|
106
|
4
|
99
|
4
|
94
|
1
|
Tiểu học Hải Tiến
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Điểm trường khu
TT
|
65
|
75
|
15
|
383
|
3
|
75
|
3
|
82
|
3
|
80
|
3
|
76
|
3
|
70
|
2
|
Điểm trường khu A
|
20
|
20
|
5
|
100
|
1
|
20
|
1
|
17
|
1
|
16
|
1
|
23
|
1
|
24
|
3
|
Điểm trường khu B
|
|
|
1
|
10
|
|
|
|
|
1
|
10
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH PHÁT TRIỂN GIÁO DỤC TIỂU HỌC NĂM HỌC 2014 – 2015
Hệ 2 buổi / ngày
TÊN TRƯỜNG CƠ SỎ
|
THỰC HIỆN NĂM HỌC 2013 - 2014
|
|
|
Tổng số
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
|
TH HẢI TIẾN
|
22
|
503
|
4
|
99
|
5
|
106
|
5
|
110
|
4
|
94
|
4
|
94
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TÊN TRƯỜNG CƠ SỎ
|
THỰC HIỆN NĂM HỌC 2014 - 2015
|
|
|
Tổng số
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
|
TH HẢI TIẾN
|
21
|
504
|
4
|
95
|
4
|
99
|
5
|
106
|
4
|
110
|
4
|
94
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾ HOẠCH BIÊN CHẾ GIÁO DỤC TIỂU HỌC NĂM HỌC
2014 - 2015
STT
|
TÊN TRƯỜNG
|
BIÊN CHẾ CÓ MẶT NĂM HỌC
2013 - 2014
|
BIÊN CHẾ ĐƯỢC GIAO
2013 - 2014
|
Tổng
số
|
Cán bộ
quản lý
|
Giáo viên
|
Nhân viên
|
Tổng
số
|
Cán
bộ quản lý
|
Giáo
viên
|
Nhân
viên
|
Hiệu
trưởng
|
Hiệu
phó
|
TPT
đội
|
Giáo
viên
|
TV
TB
|
Văn
phòng
|
Tổng số
|
34
|
1
|
2
|
1
|
28
|
1
|
1
|
38
|
2
|
34
|
2
|
1
|
TH HẢI TIẾN
|
34
|
1
|
2
|
1
|
28
|
1
|
1
|
38
|
2
|
34
|
2
|
STT
|
TÊN TRƯỜNG
|
KẾ HOẠCH BIÊN CHẾ
GIÁO DỤC NĂM HỌC 2013 - 2014
|
Hạng trường
|
Số điểm trường
|
Số lớp
|
Biên chế
|
Tổng
số lớp
|
Trong đó
|
Tổng
số
|
Cán bộ quản lý
|
Giáo viên
|
Nhân viên
|
2 b/ ngày
|
Lớp ghép
|
Hiệu
trưởng
|
Hiệu
phó
|
TPT
đội
|
Giáo
viên
|
TV
TB
|
Văn
phòng
|
Tổng số
|
1
|
3
|
21
|
21
|
|
38
|
1
|
1
|
1
|
32
|
1
|
2
|
1
|
TH HẢI TIẾN
|
II
|
3
|
21
|
21
|
|
38
|
1
|
1
|
1
|
32
|
1
|
2
|