THÔNG TIN ĐỘI NGŨ GIÁO VIÊN - NHÂN VIÊN NHÀ TRƯỜNG
Số
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Chức vụ, chức danh
|
Các nhiệm vụ đang đảm
nhận
|
Ngạch (Chức danh nghề
nghiệp), Bậc hiện đang giữ
|
Trình độ chuyên môn
|
Trình độ ngoại ngữ
|
Trình độ tin học
văn phòng
|
Danh hiệu đã đạt được
|
|
Nam
|
Nữ
|
|
|
Ngạch/Chức danh
nghề nghiệp
|
Trình độ đào tạo
|
Chuyên ngành đào
tạo
|
Hệ đào tạo
|
|
I
|
Lãnh
đạo đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Dương
Thị Hiền
|
|
29/08/1979
|
Hiệu trưởng
|
|
A1-15a.203
|
ĐH
|
Giáo dục tiểu học
|
Tại chức
|
B
|
B
|
CSTĐ
cấp tỉnh
|
|
2
|
Hoàng
Thị Lành
|
|
14/09/1959
|
Hiệu phó
|
|
A0-15a.204
|
CĐ
|
Giáo dục tiểu học
|
Tại chức
|
|
A
|
CSTĐ
cấp cơ sở
|
|
II
|
Các
phòng chuyên môn
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổ
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Thị Thúy
|
|
14/01/1979
|
Tổ trưởng
|
GVCN lớp 1
|
A0-15a.204
|
CĐ
|
Giáo dục tiểu học
|
Tại chức
|
B
|
B
|
CSTĐ
cấp cơ sở
GVG cấp Thành phố
|
|
2
|
Vi
Thị Ngoan
|
|
14/04/1975
|
|
GVCN lớp 1
|
A0-15a.204
|
CĐ
|
Giáo dục tiểu học
|
Tại chức
|
B
|
B
|
GVG
cấp trường
|
|
3
|
Trương
Thị Thủy
|
|
12/12/1979
|
Tổ phó
|
GVCN lớp 1
|
A0-15a.204
|
CĐ
|
Giáo dục tiểu học
|
Tại chức
|
B
|
B
|
GVG
cấp thành phố
|
|
4
|
Vi
Thị Lạn
|
|
03/03/1986
|
|
GVCN lớp 1
|
A0-15a.204
|
CĐ
|
Giáo dục tiểu học
|
Chính quy
|
B
|
B
|
LĐTT
|
|
5
|
Phạm
Thị Thái
|
|
24/01/1964
|
|
GV dạy lớp 1
|
B-15.114
|
TC
|
Giáo dục tiểu học
|
Tại chức
|
|
B
|
LĐTT
|
|
6
|
Lê
Thị phương
|
|
26/06/1980
|
|
GV âm nhạc
|
B-15.114
|
TC
|
Sư phạm âm nhạc
|
Chính quy
|
A
|
A
|
LĐTT
|
|
|
Tổ
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm
Thúy Vân
|
|
11/08/1976
|
Tổ trưởng
|
GVCN lớp 2
|
A1-15a.203
|
ĐH
|
Giáo dục tiểu học
|
Tại chức
|
B
|
B
|
CSTĐ
cấp tỉnh
GVG cấp Thành phố
|
|
2
|
Nguyễn
Bích Hoài
|
|
10/12/1986
|
|
GVCN lớp 2
|
A0-15a.204
|
CĐ
|
Giáo dục tiểu học
|
Chính quy
|
B
|
B
|
LĐTT
|
|
3
|
Phạm
Thị Nhung
|
|
20/05/1960
|
|
GVCN lớp 2
|
B-15.114
|
TC
|
Giáo dục tiểu học
|
Chính quy
|
|
B
|
LĐTT
|
|
4
|
Phạm
Thanh Mai
|
|
15/05/1972
|
Tổ phó
|
GVCN lớp 2
|
A0-15a.204
|
CĐ
|
Giáo dục tiểu học
|
Tại chức
|
|
B
|
GVG
cấp trường
|
|
5
|
Hoàng
Thị Ninh
|
|
12/12/1960
|
|
GV dạy lớp 2
|
B-15.114
|
TC
|
Giáo dục tiểu học
|
Chính quy
|
|
|
LĐTT
|
|
6
|
Đinh
Thị Lan
|
|
26/09/1976
|
|
Nghỉ thai sản
|
A1-15a.203
|
ĐH
|
Giáo dục tiểu học
|
Tại chức
|
B
|
B
|
LĐTT
|
|
|
Tổ
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Trương
Thị Thu
|
|
21/02/1976
|
Tổ trưởng
|
GVCN lớp 3
|
A1-15a.203
|
ĐH
|
Giáo dục tiểu học
|
Tại chức
|
B
|
B
|
CSTĐ
cấp cơ sở
GVG cấp Thành phố
|
|
2
|
Hoàng
Kim Liên
|
|
12/05/1977
|
|
GVCN lớp 3
|
A1-15a.203
|
ĐH
|
Giáo dục tiểu học
|
Tại chức
|
B
|
B
|
GVG
cấp thành phố
|
|
3
|
Phạm
Thị Phương
|
|
05/01/1978
|
Tổ phó
|
GVCN lớp 3
|
A1-15a.203
|
ĐH
|
Giáo dục tiểu học
|
Tại chức
|
B
|
B
|
GVG
cấp thành phố
|
|
4
|
Phạm
Thị Nguyên
|
|
10/07/1977
|
|
GVCN lớp 3
|
A0-15a.204
|
CĐ
|
Giáo dục tiểu học
|
Tại chức
|
B
|
B
|
GVG
cấp trường
|
|
5
|
Nguyễn
Thị Hòa
|
|
18/05/1987
|
|
GVCN lớp 3
|
A0-15a.204
|
CĐ
|
Giáo dục tiểu học
|
Chính quy
|
B
|
B
|
LĐTT
|
|
6
|
Trần
Huy Nam
|
10/06/1980
|
|
|
GV Mỹ thuật
|
A0-15a.204
|
CĐ
|
Sư phạm mỹ thuật
|
Tại chức
|
B
|
B
|
GVG
cấp trường
|
|
|
Tổ
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Hoàng
Thị Hậu
|
|
13/09/1976
|
Tổ trưởng
|
GVCN lớp 4
|
A0-15a.204
|
CĐ
|
Giáo dục tiểu học
|
Tại chức
|
B
|
B
|
CSTĐ
cấp cơ sở
GVG cấp Thành phố
|
|
2
|
Trương
Thanh Phương
|
|
06/02/1977
|
|
GVCN lớp 4
|
A0-15a.204
|
CĐ
|
Giáo dục tiểu học
|
Tại chức
|
B
|
B
|
GVG
cấp thành phố
|
|
3
|
Ngô
Thị Tư
|
|
19/12/1972
|
Tổ phó
|
GVCN lớp 4
|
A0-15a.204
|
CĐ
|
Giáo dục tiểu học
|
Tại chức
|
B
|
B
|
GVG
cấp thành phố
|
|
4
|
Phạm
Thị Hường
|
|
03/03/1983
|
|
GVCN lớp 4
|
A0-15a.204
|
CĐ
|
Giáo dục tiểu học
|
Chính quy
|
B
|
B
|
LĐTT
|
|
5
|
Đàm
Thị Thanh
|
|
07/05/1987
|
|
GV dạy lớp 4
|
A0-15a.204
|
CĐ
|
Giáo dục tiểu học
|
Chính quy
|
B
|
B
|
LĐTT
|
|
|
Tổ
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Phạm
Thị Bích Phượng
|
|
19/09/1981
|
Tổ trưởng
|
GVCN lớp 5
|
A0-15a.204
|
CĐ
|
Giáo dục tiểu học
|
Tại chức
|
B
|
B
|
CSTĐ
cấp cơ sở
GVG cấp Thành phố
|
|
2
|
Phạm
Thị Hoa
|
|
13/10/1981
|
|
GVCN lớp 5
|
A1-15a.203
|
ĐH
|
Giáo dục tiểu học
|
Tại chức
|
B
|
B
|
GVG
cấp thành phố
|
|
3
|
Đặng
Hồng Phương
|
|
25/12/1976
|
|
GVCN lớp 5
|
A0-15a.204
|
CĐ
|
Giáo dục tiểu học
|
Tại chức
|
B
|
B
|
|
|
4
|
Nguyễn
Thu Phượng
|
|
17/09/1981
|
Tổ phó
|
GVCN lớp 5
|
A1-15a.203
|
ĐH
|
Giáo dục tiểu học
|
Tại chức
|
B
|
B
|
GVG
cấp thành phố
|
|
|
Tổ
Văn phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lương
Thị Quỳnh Mai
|
|
23/12/1981
|
Tổ trưởng
|
Kế toán
|
A1-06.031
|
ĐH
|
Kế toán
|
Tại chức
|
B
|
B
|
CSTĐ
cấp cơ sở
|
|
2
|
Nguyễn
Thị Môn
|
|
23/06/1986
|
Tổ phó
|
Tổng PT đội
|
B-15.114
|
TC
|
Đoàn -Đội
|
Chính quy
|
B
|
B
|
LĐTT
|
|
3
|
Nguyễn
Kim Tài
|
17/01/1988
|
|
|
Thư viện-thiết bị
|
B-13096
|
TC
|
Thư viện - thiết bị
|
Chính quy
|
B
|
B
|
LĐTT
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III
|
Hợp
đồng theo Nghị định 68
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV
|
Hợp
đồng khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nguyễn
Thị Loan
|
|
07/06/1991
|
|
GV dạy lớp 3
|
|
CĐ
|
Giáo dục tiểu học
|
Chính quy
|
B
|
B
|
|
|
2
|
Phạm
Thị Thảo
|
|
15/04/1991
|
|
GV dạy lớp 4
|
|
CĐ
|
Giáo dục tiểu học
|
Chính quy
|
B
|
B
|
|
|
3
|
Phạm
Thị Hồng Nhung
|
|
27/07/1990
|
|
GV dạy lớp 5
|
|
CĐ
|
Giáo dục tiểu học
|
Chính quy
|
B
|
B
|
|
|
4
|
Nguyễn
Thị Lại
|
|
03/01/1987
|
|
GV dạy lớp 2
|
|
CĐ
|
Giáo dục tiểu học
|
Chính quy
|
B
|
B
|
|
|
5
|
Nguyễn
Thị Huệ
|
|
27/04/1992
|
|
Y tế
|
|
TC
|
Y sĩ đa khoa
|
Chính quy
|
B
|
B
|
|
|
6
|
Lưu
Bích Hoàn
|
|
13/03/1986
|
|
GV Tiếng anh
|
|
ĐH
|
Cử nhân ngoại ngữ
|
Chính quy
|
B2
|
B
|
|
|
7
|
Phạm
Thu Oanh
|
|
08/10/1986
|
|
GV Tiếng anh
|
|
ĐH
|
Cử nhân ngoại ngữ
|
Chính quy
|
B2
|
B
|
|
|
8
|
Lục
Thị Hạnh
|
|
11/06/1991
|
|
Gv Tin học
|
|
CĐ
|
Tin học ứng dụng
|
Chính quy
|
B
|
|
|
|
9
|
Vi
Văn Thông
|
12/07/1962
|
|
|
Bảo vệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
Phạm
Văn Toản
|
17/07/1963
|
|
|
Bảo vệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Vi
Thị Lân
|
12/08/1960
|
|
|
Bảo vệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
Lương
Đức Vang
|
1965
|
|
|
Bảo vệ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Nguyễn
Thị Bích
|
17/01/1958
|
|
|
Vệ sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Hoàng
Thị Duyên
|
12/10/1965
|
|
|
Vệ sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15
|
Hoàng
Thị Mến
|
10/10/1967
|
|
|
Nấu ăn Bán trú
|
|
|
|
|
|
|
|
|