Chất lượng giáo dục 

 


KẾT QUẢ KIỂM TRA HỌC KÌ I

Năm học: 2013-2014

 

TT

Khối

Môn

Số HS dự kiểm tra

Điểm từ 5,0 đến 10
(Đạt yêu cầu)

Điểm từ 9,0 đến 10

Điểm 0

SL

Tỷ lệ %

SL

Tỷ lệ %

SL

Tỷ lệ %

1

6

Ngữ văn

42

24

57,14

0

0,00

0

0,00

2

6

Lịch sử

42

20

47,62

0

0,00

0

0,00

3

6

Địa lí

42

28

66,67

0

0,00

0

0,00

4

6

Toán

42

25

59,52

2

4,76

0

0,00

5

6

Vật lí

42

36

85,71

9

21,43

0

0,00

6

6

Hóa học

 

 

0,00

 

0,00

 

0,00

7

6

Sinh học

42

36

85,71

2

4,76

0

0,00

8

6

N. ngữ

42

25

59,52

2

4,76

0

0,00

9

6

GDCD

42

29

69,05

1

2,38

0

0,00

10

6

Thể dục

42

42

100,00

0

0,00

0

0,00

11

6

Tin học

 

 

0,00

 

0,00

 

0,00

12

6

Mỹ thuật

42

42

100,00

 

0,00

 

0,00

13

6

Âm nhạc

42

42

100,00

 

0,00

 

0,00

14

6

C.nghệ

42

41

97,62

 

0,00

 

0,00

Cộng khối 6

504

390

77,38

16

3,17

0

0,00

1

7

Ngữ văn

34

15

44,12

0

0,00

0

0,00

2

7

Lịch sử

34

26

76,47

2

5,88

0

0,00

3

7

Địa lí

34

20

58,82

0

0,00

0

0,00

4

7

Toán

34

26

76,47

2

5,88

0

0,00

5

7

Vật lí

34

33

97,06

2

5,88

0

0,00

6

7

Hóa học

 

 

0,00

 

0,00

 

0,00

7

7

Sinh học

34

24

70,59

0

0,00

0

0,00

8

7

N. ngữ

34

30

88,24

0

0,00

0

0,00

9

7

GDCD

34

34

100,00

0

0,00

0

0,00

10

7

Thể dục

34

34

100,00

 

0,00

 

0,00

11

7

Tin học

 

 

0,00

 

0,00

0

0,00

12

7

Mỹ thuật

34

34

100,00

 

0,00

 

0,00

13

7

Âm nhạc

34

34

100,00

 

0,00

 

0,00

14

7

C.nghệ

34

29

85,29

9

26,47

0

0,00

Cộng khối 7

408

339

83,09

15

3,68

0

0,00

1

8

Ngữ văn

43

35

81,40

0

0,00

0

0,00

2

8

Lịch sử

43

37

86,05

0

0,00

0

0,00

3

8

Địa lí

43

37

86,05

0

0,00

0

0,00

4

8

Toán

43

31

72,09

1

2,33

0

0,00

5

8

Vật lí

43

43

100,00

3

6,98

0

0,00

6

8

Hóa học

43

20

46,51

0

0,00

0

0,00

7

8

Sinh học

43

33

76,74

1

2,33

0

0,00

8

8

N. ngữ

43

38

88,37

0

0,00

0

0,00

9

8

GDCD

43

43

100,00

4

9,30

0

0,00

10

8

Thể dục

43

43

100,00

 

0,00

 

0,00

11

8

Tin học

 

 

0,00

 

0,00

 

0,00

12

8

Mỹ thuật

43

43

100,00

 

0,00

 

0,00

13

8

Âm nhạc

43

43

100,00

 

0,00

 

0,00

14

8

C.nghệ

43

35

81,40

0

0,00

0

0,00

Cộng khối 8

559

481

86,05

9

1,61

0

0,00

1

9

Ngữ văn

31

18

58,06

0

0,00

0

0,00

2

9

Lịch sử

31

22

70,97

0

0,00

0

0,00

3

9

Địa lí

31

29

93,55

0

0,00

0

0,00

4

9

Toán

31

25

80,65

0

0,00

0

0,00

5

9

Vật lí

31

30

96,77

0

0,00

0

0,00

6

9

Hóa học

31

18

58,06

0

0,00

0

0,00

7

9

Sinh học

31

24

77,42

1

3,23

0

0,00

8

9

N. ngữ

31

24

77,42

1

3,23

0

0,00

9

9

GDCD

31

30

96,77

1

3,23

0

0,00

10

9

Thể dục

31

31

100,00

 

0,00

 

0,00

11

9

Tin học

 

 

0,00

 

0,00

0

0,00

12

9

Mỹ thuật

31

31

100,00

 

0,00

 

0,00

13

9

Âm nhạc

 

 

0,00

 

0,00

 

0,00

14

9

C.nghệ

31

26

83,87

9

29,03

0

0,00

Cộng khối 9

372

308

82,80

12

3,23

0

0,00

Cộng toàn trường

1.843

1.518

82,37

52

2,82

0

0,00

 

 

 

KẾT QUẢ HAI MẶT GIÁO DỤC HỌC KÌ I

Năm học: 2013-2014

 

 

 

1. Hạnh kiểm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TT

Khối

Số học sinh

Giỏi (Tốt)

Khá

Trung bình

Yếu

Kém

 

SL

TL

SL

TL

SL

TL

SL

TL

SL

TL

1

6

42

26

61,90

14

33,33

2

4,76

0

0,00

 

 

2

7

34

24

70,59

10

29,41

 

0,00

0

0,00

 

 

3

8

43

22

51,16

21

48,84

 

0,00

0

0,00

 

 

4

9

31

21

67,74

9

29,03

1

3,23

0

0,00

 

 

Cộng

150

93

62,00

54

36,00

3

2,00

0

0,00

 

 

 

 

2. Học lực

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

6

42

3

7,14

11

26,19

18

42,86

9

21,43

1

2,38

2

7

34

2

5,88

9

26,47

15

44,12

8

23,53

0

0,00

3

8

43

4

9,30

10

23,26

25

58,14

4

9,30

0

0,00

4

9

31

1

3,23

13

41,94

16

51,61

1

3,23

0

0,00

Cộng

150

10

6,67

43

28,67

74

49,33

22

14,67

1

0,67

 

 

3. Danh hiệu thi đua

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TT

Khối

Số HS

Học sinh tiên tiến

Học sinh giỏi

 

 

 

 

 

SL

TL

SL

TL

 

 

 

 

 

1

6

42

5

12

3

5

 

 

 

 

 

2

7

34

9

26

2

6

 

 

 

 

 

3

8

43

10

23

4

9

 

 

 

 

 

4

9

31

13

42

1

3

 

 

 

 

 

Cộng

150

37

25

10

6