KẾ HOẠCH PHÁT
TRIỂN GIÁO DỤC NĂM HỌC 2014 – 2015
1. Quy mô lớp,
học sinh
THỰC HIỆN NĂM HỌC 2013 - 2014
|
HĐ vào lớp 6
|
Lớp, học sinh THCS
|
TN T.học
|
Tuyển mới
|
Tổng số
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
42
|
41
|
6
|
170
|
2
|
42
|
1
|
34
|
2
|
43
|
1
|
51
|
KẾ HOẠCH NĂM HỌC 2014 - 2015
|
Hạng trường
|
HĐ vào lớp 6
|
Lớp, học sinh THCS
|
TN T.học
|
Tuyển mới
|
Tổng số
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
Lớp
|
HS
|
32
|
32
|
6
|
151
|
1
|
33
|
2
|
42
|
1
|
34
|
2
|
42
|
III
|
2. Kế hoạch biên
chế
BIÊN CHẾ CÓ MẶT NĂM HỌC 2013 - 2014
|
GV HĐ 2013 - 2014
|
BIÊN CHẾ ĐƯỢC GIAO 2013 - 2014
|
GV VỀ HƯU 2014 - 2015
|
|
|
Tổng số
|
Cán bộ QL
|
Giáo viên
|
Nhân viên
|
Tổng số
|
CB
QL
|
Giáo viên
|
Nhân viên
|
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu phó
|
TPT Đội
|
Giáo viên
|
Thư viện
|
TB
TN
|
Văn phòng
|
|
18
|
1
|
1
|
1
|
13
|
|
|
2
|
|
19
|
2
|
14
|
3
|
|
|
KẾ HOẠCH BIÊN CHẾ NĂM HỌC 2014 - 2015
|
Cân đối (so với BC được giao)
|
Hạng trường
|
Tổng số lớp
|
Biên chế
|
Tổng số
|
Cán bộ QL
|
Giáo viên
|
Nhân viên
|
Hiệu trưởng
|
Hiệu phó
|
TPT Đội
|
Giáo viên
|
Thư viện
|
TB
TN
|
Văn phòng
|
III
|
6
|
19
|
1
|
1
|
1
|
11
|
1
|
1
|
3
|
|