DANH SÁCH HỌC SINH TRƯỜNG NĂM HỌC 2012 –
2013
LỚP 6A
Stt
|
Họ và tên học sinh
|
1
|
Bùi Thanh Bình
|
2
|
Nguyễn Văn Chiến
|
3
|
Bùi Thị Chiện
|
4
|
Bùi Thu Diệp
|
5
|
Đỗ Thị Thùy Dung
|
6
|
Bùi Xuân Đam
|
7
|
Vi Thu Hà
|
8
|
Hoàng Văn Hanh
|
9
|
Phó Hồng Hạnh
|
10
|
Đỗ Thu Hằng
|
11
|
Bùi Thị Thu Huyền
|
12
|
Hoàng Thị Thu Huyền
|
13
|
Vi Thị Huyền
|
14
|
Hoàng Thị Hợi
|
15
|
Phạm Văn Khánh
|
16
|
Hoàng Thị Lâm
|
17
|
Bùi Thị Việt Linh
|
18
|
Nguyễn Trương Thảo Ly
|
19
|
Hoàng Thị Mai
|
20
|
Phạm Thị Tuyết Mai
|
21
|
Nguyễn Trung Nam
|
22
|
Bùi Thạch Phong
|
23
|
Bùi Thị Phương
|
24
|
Hoàng Thành Quân
|
25
|
Bùi Văn Quỳnh
|
26
|
Phạm Diễm Quỳnh
|
27
|
Bùi Thị Thanh
|
28
|
Nguyễn Quang Thắng
|
29
|
Đào Phương Thủy
|
30
|
Phạm Lệ Thủy
|
31
|
Hiên Hoàng Tính
|
32
|
Hoàng Thu Tuyền
|
33
|
Nguyễn Thùy Trang
|
34
|
Hà Văn Trung
|
35
|
Vi Thanh Trường
|
36
|
Bùi Văn Huy
|
37
|
Hoàng Trung Nguyên
|
38
|
Vũ Thị Vân Anh
|
LỚP 6B
Stt
|
Họ và tên học sinh
|
1
|
Bùi Thế Anh
|
2
|
Bùi Vân Anh
|
3
|
Phạm Văn Chiến
|
4
|
Hoàng Thị Chúc
|
5
|
Hoàng Văn Chung
|
6
|
Pham Thành Chung
|
7
|
Phạm Đức Dũng
|
8
|
Hoàng Thị Thùy Dương
|
9
|
Hoàng Đức Duy
|
10
|
Pham Công Đại
|
11
|
Bùi Tiến Đạt
|
12
|
Nguyễn Công Đức
|
13
|
Vũ Thị Hạnh
|
14
|
Hoàng Thị Hằng
|
15
|
Hoàng Thị Thanh Hậu
|
16
|
Bùi Văn Hiếu
|
17
|
Bùi Văn Huy
|
18
|
Nguyễn Thị Huyền
|
19
|
Nguyễn Đình Khánh
|
20
|
Bùi Văn Kỳ
|
21
|
Hoàng Văn Lân
|
22
|
Nguyễn Văn Lực
|
23
|
Phạm Diễm My
|
24
|
Bùi Thị Ngày
|
25
|
Bùi Thị Nghiêm
|
26
|
Hoàng Thị Nguyệt
|
27
|
Bùi Thành Phong
|
28
|
Đỗ Bá Phong
|
29
|
Bùi Trung Phúc
|
30
|
Nguyễn Như Quỳnh
|
31
|
Nguyễn Ngọc Thái
|
32
|
Bùi Giang Thanh
|
33
|
Bùi Lệ Thủy
|
34
|
Bùi Văn Tiến
|
35
|
Nguyễn Công Tính
|
36
|
Phạm Ngọc Tính
|
37
|
Hà Thị Trang
|
38
|
Hoàng Thị Trang
|
39
|
Hoàng Thị Huyền Trang
|
40
|
Bùi Anh Tuấn
|
41
|
Hoàng Trịnh Quốc Tuấn
|
42
|
Vũ Thị Ước
|
LỚP 6C
Stt
|
Họ và tên học sinh
|
1
|
Bùi Châu Anh
|
2
|
Hà Thị Lan Anh
|
3
|
Hoàng Thị Hoài Anh
|
4
|
Lê Đức Anh
|
5
|
Vũ Điệp Anh
|
6
|
Trần Ngọc Ánh
|
7
|
Phạm Ngọc Bích
|
8
|
Hoàng Văn Bình
|
9
|
Nguyễn Nhật Duy
|
10
|
Hoàng Văn Đắc
|
11
|
Bùi Tiến Đạt
|
12
|
Bùi Văn Đức
|
13
|
Hiên Văn Hạ
|
14
|
Hà Văn Hải
|
15
|
Vi Đức Hạnh
|
16
|
Hà Ngọc Huệ
|
17
|
Hoàng Văn Khôi
|
18
|
Giang Trung Kiên
|
19
|
Bùi Nhật Lệ
|
20
|
Bùi Thị Liệu
|
21
|
Vi Văn Lợi
|
22
|
Bùi Thị Ngoan
|
23
|
Nguyễn Thị Nguyên
|
24
|
Nguyễn Thị Nhớ
|
25
|
Nguyễn Thị Nhung
|
26
|
Bùi Thị Diễm Quỳnh
|
27
|
Bùi Thị Ngà
|
28
|
Hoàng Anh Thái
|
29
|
Hà Quang Thành
|
30
|
Hoàng Văn Thiết
|
31
|
Bùi Kim Thoa
|
32
|
Bùi Thị Thương
|
33
|
Bùi Văn Thượng
|
34
|
Nguyễn Hồng Thúy
|
35
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
36
|
Hoàng Thị Trang
|
37
|
Phạm Minh Tuấn
|
38
|
Phạm Minh Tuấn
|
39
|
Tô Minh Tuấn
|
40
|
Bùi Văn Hào
|
LỚP 7A
Stt
|
Họ và tên học sinh
|
1
|
Bùi Thị Minh Anh
|
2
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
3
|
Nguyễn Tú Anh
|
4
|
Giang Thị Bình
|
5
|
Phạm Linh Chi
|
6
|
Hoàng Thị Chi
|
7
|
Hoàng Thị Tuyết Dung
|
8
|
Bùi Thị Lưu Dương
|
9
|
Hoàng Đại Dương
|
10
|
Hoàng Quyết Định
|
11
|
Hoàng Thị Hạnh
|
12
|
Ngô Thanh Hậu
|
13
|
Trương Thị Thanh Hoài
|
14
|
Nguyễn Trần Hoàn
|
15
|
Phùng Văn Hồng
|
16
|
Hoàng Xuân Hương
|
17
|
Nguyễn Thị Hương
|
18
|
Nguyễn Thị Lan Hương
|
19
|
Trương Thúy Hường
|
20
|
Phạm Thị Huyền
|
21
|
Phạm Thị Thanh Huyền
|
22
|
Bùi Trung Kiên
|
23
|
Hoàng Thị Hương Lan
|
24
|
Hoàng Thị Linh
|
25
|
Nguyễn Thị Linh
|
26
|
Bùi Diệu Ly
|
27
|
Bùi Văn Mạnh
|
28
|
Hoàng Thị Mơ
|
29
|
Bùi Thị Nga
|
30
|
Phùng Thị Oanh
|
31
|
Bùi Thị Lan Phương
|
32
|
Bùi Văn Phường
|
33
|
Vi Văn Quân
|
34
|
Nguyễn Văn Sơn
|
35
|
Bùi Quang Thu
|
36
|
Bùi Thanh Thúy
|
37
|
Bùi Văn Tuyển
|
LỚP 7B
Stt
|
Họ và tên học sinh
|
1
|
Phạm Thị Nhật Anh
|
2
|
Bùi Ngọc Ánh
|
3
|
Tô Thị Ánh
|
4
|
Bùi Văn Bình
|
5
|
Phạm Văn Bình
|
6
|
Hà Văn Công
|
7
|
Nguyễn Văn Cường
|
8
|
Trương Đức Duy
|
9
|
Hoàng Văn Duyên
|
10
|
Nguyễn Thị Đợi
|
11
|
Nguyễn Thị Thuý Hằng
|
12
|
Bùi Thị Hồng Hạnh
|
13
|
Hoàng Thị Huệ
|
14
|
Bùi Quang Huy
|
15
|
Bùi Văn Huy
|
16
|
Trương Văn Huy
|
17
|
Trần Thu Huyền
|
18
|
Nguyễn Kim Linh
|
19
|
Nguyễn Duy Long
|
20
|
Vi Thị Nghiệp Long
|
21
|
Phạm Hồng Ngọc
|
22
|
Bùi Văn Nghiệp
|
23
|
Nguyễn Phương Mai
|
24
|
Hoàng Văn Phong
|
25
|
Bùi Thị Phượng
|
26
|
Vi Văn Thêm
|
27
|
Hoàng Văn Thông
|
28
|
Bùi Thị Thanh Thuỷ
|
29
|
Bùi Thị Tính
|
30
|
Giang Văn Tiến
|
31
|
Bùi Huyền Trang
|
32
|
Hà Thị Linh Trang
|
33
|
Hoàng Văn Trường
|
34
|
Hoàng Anh Tuấn
|
35
|
Phạm Văn Tuấn
|
36
|
Hoàng Minh Tuyền
|
37
|
Hoàng Thị Hải Yến
|
LỚP 7C
Stt
|
Họ và tên học sinh
|
1
|
Bùi Tiến Anh
|
2
|
Hoàng Quang Anh
|
3
|
Hoàng Tuấn Anh
|
4
|
Bùi Văn Chung
|
5
|
Đặng Hồng Diệp
|
6
|
Hoàng Quốc Đặng
|
7
|
Phạm Hồng Hà
|
8
|
Phạm Thị Thu Hiền
|
9
|
Bùi Văn Hiệp
|
10
|
Bùi Minh Hiếu
|
11
|
Lê Thị Hoa
|
12
|
Nguyễn Văn Hùng
|
13
|
Bùi Tuấn Hưng
|
14
|
Hoàng Văn Hưng
|
15
|
Hoàng Thị Hương
|
16
|
Trương Đình Khánh
|
17
|
Bùi Thị Phương Liên
|
18
|
Hoàng Thị Liên
|
19
|
Hoàng Văn Lương
|
20
|
Hoàng Văn Lý
|
21
|
Vi Thanh Phong
|
22
|
Hoàng Thị Phượng
|
23
|
Bùi Thị Quyết
|
24
|
Hoàng Chí Thanh
|
25
|
Hoàng Thị Thêm
|
26
|
Phạm Sơn Thủy
|
27
|
Hoàng Thị Thùy Trang
|
28
|
Hà Văn Trung
|
29
|
Bùi Trung Tuyến
|
30
|
Hoàng Hà Vĩ
|
31
|
Bùi Quang Vinh
|
32
|
Nguyễn Văn Vương
|
LỚP 8A
Stt
|
Họ và tên học sinh
|
1
|
Phùng Tuấn Anh
|
2
|
Nguyễn Quang Ánh
|
3
|
Bùi Thị Ngọc Bích
|
4
|
Hoàng Quốc Cường
|
5
|
Trương Công Đặng
|
6
|
Hoàng Việt Đức
|
7
|
Vi Thị Hạ
|
8
|
Đỗ Thị Thu Hạnh
|
9
|
Bùi Thị Hằng
|
10
|
Trương Thị Phương Hậu
|
11
|
Hoàng Đức Hiền
|
12
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
13
|
Hoàng Thị Liên
|
14
|
Bùi Thị Linh
|
15
|
Hoàng Thị Linh
|
16
|
Bùi Thị Loan
|
17
|
Hoàng Thị Mão
|
18
|
Trương Bách Nghệ
|
19
|
Nguyễn Thị Nhung
|
20
|
Vi Thị Quyên
|
21
|
Nguyễn Ngọc Sơn
|
22
|
Bùi Văn Tâm
|
23
|
Bùi Thị Thuỷ
|
24
|
Phạm Mạnh Tiến
|
25
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
26
|
Hoàng Văn Trong
|
27
|
Hoàng Văn Tuấn
|
28
|
Trương Thị Tuyền
|
29
|
Nguyễn Văn Tuyến
|
30
|
Bùi Thị Uyên
|
31
|
Hoàng Thị Thu Uyên
|
32
|
Hà Văn Vũ
|
LỚP 8B
Stt
|
Họ và tên học sinh
|
1
|
Bùi Châu Anh
|
2
|
Giang Thị Vân Anh
|
3
|
Bùi Thị Ngọc Ánh
|
4
|
Nguyễn Thị Thanh Bình
|
5
|
Vi Văn Hùng
|
6
|
Nguyễn Đức Hạnh
|
7
|
Hà Thị Hậu
|
8
|
Hà Thị Hồng
|
9
|
Bùi Văn Huệ
|
10
|
Hoàng Mai Hương
|
11
|
Trương Thị Hường
|
12
|
Bùi Thị Kim
|
13
|
Hoàng Hương Lệ
|
14
|
Bùi Văn Lực
|
15
|
Hoàng Văn Mão
|
16
|
Hoàng Thanh Hải
|
17
|
Hoàng Danh Ngọc
|
18
|
Hoàng Văn Ngô
|
19
|
Trương Đức Nguyện
|
20
|
Nguyễn Thanh Nhàn
|
21
|
Bùi Thuý Nhung
|
22
|
Hà Tiến Quân
|
23
|
Hoàng Thị Quỳnh
|
24
|
Hoàng Đức Sỹ
|
25
|
Vi Văn Thuận
|
26
|
Nguyễn Văn Thanh
|
27
|
Hà Văn Tú
|
28
|
Nguyễn Minh Hiệp
|
LỚP 8C
Stt
|
Họ và tên học sinh
|
1
|
Hoàng Tuấn Anh
|
2
|
Bùi Kim Dung
|
3
|
Trương Văn Dũng
|
4
|
Lương Kim Đoan
|
5
|
Phạm Ngọc Hà
|
6
|
Bùi Thị Thu Hiền
|
7
|
Trương Thị Hoài
|
8
|
Vy Thị Huyền
|
9
|
Hoàng Trung Kiên
|
10
|
Hoàng Thế Kỳ
|
11
|
Nguyễn Thị Lan
|
12
|
Bùi Thị Đào Lân
|
13
|
Bùi Hồng Linh
|
14
|
Tô Thị Mỹ Linh
|
15
|
Nguyễn Quốc Linh
|
16
|
Hoàng Văn Linh
|
17
|
Phạm Thị Nhung
|
18
|
Đào Lê Quang
|
19
|
Bùi Minh Quang
|
20
|
Bùi Thị Như Quỳnh
|
21
|
Nguyễn Minh Tâm
|
22
|
Bùi Trung Thành
|
23
|
Bùi Phương Thảo
|
24
|
Tô Mộng Thúy
|
25
|
Đỗ Thị Quỳnh Trang
|
26
|
Vi Thị Quỳnh Trang
|
27
|
Hoàng Sơn Trường
|
28
|
Phạm Thị Thanh Tuyết
|
29
|
Bùi Thị Ánh Vân
|
30
|
Hà Thị Huơng
|
LỚP 8D
Stt
|
Họ và tên học sinh
|
1
|
Bùi Tuấn Anh
|
2
|
Bùi Thị Ngọc Ánh
|
3
|
Hoàng Văn Chung
|
4
|
Phạm Mạnh Cường
|
5
|
Hoàng Thị Duyến
|
6
|
Nguyễn Văn Đăng
|
7
|
Nguyễn Thị Đông
|
8
|
Phạm Thu Đông
|
9
|
Bùi Văn Giao
|
10
|
Bùi Thị Hải
|
11
|
Hiên Thị Hạnh
|
12
|
Đỗ Thị Thu Hiền
|
13
|
Đỗ Minh Hiếu
|
14
|
Bùi Văn Hoàng
|
15
|
Phạm Thị Hội
|
16
|
Nguyễn Thị Liên
|
17
|
Hoàng Văn Lợi
|
18
|
Bùi Đức Lực
|
19
|
Nguyễn Thị Lưu
|
20
|
Bùi Công Minh
|
21
|
Phạm Hồng Nhung
|
22
|
Bùi Văn Quỳnh
|
23
|
Phạm Thị Thanh
|
24
|
Hà Thị Thúy
|
25
|
Hoàng Minh Tiến
|
26
|
Hiên Văn Tuấn
|
27
|
Bùi Văn Tùng
|
28
|
Hoàng Thị Việt
|
29
|
Hoàng Thị Vượng
|
LỚP 9A
Stt
|
Họ và tên học sinh
|
1
|
Bùi Thị Kim Anh
|
2
|
Bùi Thị Duyên
|
3
|
Phạm Thị Duyên
|
4
|
Hoàng Anh Đào
|
5
|
Trương Đình Đông
|
6
|
Nguyễn Hương Giang
|
7
|
Nguyễn Trường Giang
|
8
|
Bùi Thị Hạ
|
9
|
Hoàng Phi Hùng
|
10
|
Hoàng Quốc Khánh
|
11
|
Nguyễn Thị Lành
|
12
|
Bùi Thị Kiều Loan
|
13
|
Trương Thị Mỹ
|
14
|
Phạm Thị Quỳnh Nhung
|
15
|
Bùi Hồng Phượng
|
16
|
Nguyễn Thị Phượng
|
17
|
Lê Thị Ngọc Quỳnh
|
18
|
Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
19
|
Hiên Thị Thu
|
20
|
Hoàng Văn Thành
|
21
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
22
|
Bùi Quang Thắng
|
23
|
Bùi Kim Thoa
|
24
|
Phạm Thị Phương Thúy
|
25
|
Trần Quỳnh Trang
|
26
|
Phạm Văn Trung
|
LỚP
9B
Stt
|
Họ và tên học sinh
|
1
|
Nguyễn Văn Canh
|
2
|
Trần Thị Kim Chi
|
3
|
Phạm Minh Chiến
|
4
|
Nguyễn Văn Chờ
|
5
|
Trần Đức Chu
|
6
|
Lê Tiến Dũng
|
7
|
Hà Văn Hạ
|
8
|
Hoàng Thị Hạnh
|
9
|
Phùng Thị Hoa
|
10
|
Trương Văn Hoan
|
11
|
Bùi Thái Hoài
|
12
|
Lê Thị Hương
|
13
|
Hà Văn Lăng
|
14
|
Phạm Thái Linh
|
15
|
Hoàng Thị Hồng Nhung
|
16
|
Hoàng Thị Hồng Nhung
|
17
|
Vi Văn Quân
|
18
|
Bùi Tiến Quang
|
19
|
Bùi Thị Linh Trang
|
20
|
Hà Văn Thắng
|
21
|
Bùi Thị Truyền
|
22
|
Bùi Nhật Trường
|
23
|
Trương Thị Tú
|
24
|
Bùi Mạnh Tường
|
25
|
Bùi Thị Xuân
|
26
|
Phạm Thế Viễn
|
LỚP 9C
Stt
|
Họ và tên học sinh
|
1
|
Bùi Thị Lan Anh
|
2
|
Giang Thị Vân Anh
|
3
|
Bùi Thị Bình
|
4
|
Trương Thị Chanh
|
5
|
Nguyễn Thị Chiến
|
6
|
Bùi Thị Diễn
|
7
|
Phan Hải Dương
|
8
|
Nguyễn Thị Hiển
|
9
|
Trương Việt Hoàng
|
10
|
Bùi Thị Kim Huệ
|
11
|
Trương Văn Hùng
|
12
|
Trương Văn Hùng
|
13
|
Bùi Quang Huy
|
14
|
Bùi Văn Kim
|
15
|
Nguyễn Thị Khánh
|
16
|
Hoàng Ngọc Lanh
|
17
|
Nguyễn Thị Lệ
|
18
|
Hà Văn Lợi
|
19
|
Hoàng Công Minh
|
20
|
Đỗ Trung Nam
|
21
|
Nguyễn Thị Thuý Nga
|
22
|
Bùi Thị Ngà
|
23
|
Bùi Văn Ngô
|
24
|
Bùi Thị Ngọc
|
25
|
Nguyễn Tiến Quân
|
26
|
Hoàng Thị Sứng
|
27
|
Trương Văn Thang
|
28
|
Bùi Thị Thảo
|
29
|
Bùi Thị Bích Thảo
|
30
|
Nguyễn Thị Thương
|
31
|
Trần Thị Thuý
|
32
|
Hoàng Thị Tình
|
33
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
34
|
Bùi Văn Vĩnh
|